• :
  • :
Trường THPT Triệu Quang Phục nhiệt liệt hưởng ứng ngày chuyển đổi số quốc gia 10.10.2024
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN KHỐI 12

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN        
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC        
            
                         BẢNG ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN KHỐI 12   
            
STTHọ và tênSố BDVĂNTOÁNT.ANHHOÁSINHSỬĐỊAGDCD
1Hoa Thị Huyền Anh12220189.207.809.679.338.33   
2Phạm Tiến Anh1222026.259.408.009.009.338.00   
3Đỗ Thị Lan Anh1222036.56.607.807.678.677.33   
4Nguyễn Quốc Anh1222045.58.004.808.338.337.67   
5Trần Thị Quỳnh Anh1222056.256.804.806.678.006.67   
6Chu Thị Thảo Anh1222066.256.805.60   7.756.258.00
7Đỗ Hoàng Anh1222076.756.005.405.337.676.00   
8Hoàng Thị Vân Anh1222086.55.605.40   8.757.508.00
9Lê Trung Anh1222095.256.406.006.008.337.33   
10Lê Vân Anh1222106.57.67.20   7.757.756.75
11Nguyễn Thị Lan Anh1222116.253.006.80   8.258.257.50
12Lê Thị Kiều Anh1222126.256.806.80   6.505.759.25
13Chu Thị Anh1222136.56.206.20   5.505.507.50
14Đỗ Phương Anh1222146.756.206.60   6.255.506.25
15Trần Thị Phương Anh1222156.256.607.20   6.756.756.00
16Nguyễn Thị Nhật Anh1222166.57.404.605.676.338.00   
17Đỗ Xuân Tuấn Anh1222176.256.204.40   8.006.506.00
18Lã Quốc Anh12221865.404.20   8.256.506.25
19Nguyễn Phương Anh12221967.205.20   5.754.756.75
20Nguyễn Thị Ngọc Anh1222206.56.604.80   5.255.507.50
21Vũ Ngọc Anh1222215.754.805.40   5.506.256.75
22Nguyễn Thị Phương Anh1222225.755.807.40   7.507.757.75
23Nguyễn Thị Ngọc Ánh1222234.257.407.00   7.758.006.75
24Đỗ Thị Ngọc Ánh1222245.57.407.20   7.007.756.00
25Chu Hoàng Ánh1222255.757.006.007.677.675.33   
26Trương Thị Ngọc Ánh1222266.256.205.40   5.755.757.25
27Nguyễn Xuân Bắc12222764.404.00   4.004.755.50
28Chu Thái Bảo1222283.755.405.80   5.755.506.50
29Trịnh Thị Bích1222296.55.605.20   6.007.504.75
30Nguyễn Thị Thanh Bình1222306.755.804.405.006.333.00   
31Nguyễn Xuân Bình12223167.407.208.678.337.00   
32Nguyễn Ngọc Châm1222325.255.406.20   5.504.504.50
33Trần Thị Thanh Chúc1222335.55.806.00   5.754.756.50
34Vũ Thành Chung12223477.206.407.005.336.00   
35Nguyễn Minh Công1222355.56.607.20   3.755.755.00
36Nguyễn Hoàng Cương1222365.254.606.60   4.256.756.00
37Trịnh Phú Cường1222375.752.606.408.678.678.67   
38Hoàng Đắc Cường1222385.56.405.00   6.005.505.50
39Nguyễn Hải Đăng1222396.58.606.808.339.677.00   
40Nguyễn Hải Đăng1222405.757.805.007.677.676.00   
41Nguyễn Thị Anh Đào12224164.805.00   4.755.755.25
42Đỗ Thế Thành Đạt1222426.57.206.603.002.003.67   
43Phạm Văn Tiến Đạt1222435.56.607.008.007.677.67   
44Chu Mạnh Đạt1222444.57.806.808.006.337.33   
45Chu Tiến Đạt12224558.006.607.678.007.00   
46Quách Văn Đạt1222465.256.206.00   6.755.757.25
47Lê Thành Đạt1222475.55.205.60   6.755.256.50
48Hà Văn Đức1222485.758.207.408.008.677.67   
49Đặng Lê Đức1222495.56.807.00   8.007.009.50
50Chu Thị Phương Dung1222508.59.008.20   8.257.009.25
51Trần Văn Dũng1222518.258.608.00   8.757.258.75
52Trịnh Kế Dũng1222526.758.407.008.338.337.67   
53Lê Anh Dũng1222535.757.806.208.007.676.67   
54Đào Công Dương1222546.258.807.008.339.007.00   
55Nguyễn Đình Dương1222555.57.806.208.007.676.67   
56Đỗ Thùy Dương1222563.756.004.60   5.256.005.75
57Nguyễn Phan Thùy Dương12225755.405.40   5.506.756.00
58Trịnh Tùng Dương1222585.256.207.80   5.756.508.50
59Nguyễn Thị Duyên1222596.256.408.00   6.256.508.50
60Bùi Hương Giang12226069.607.008.007.335.67   
61Nguyễn Văn Giỏi12226168.007.00      
62Trần Đức Giỏi1222624.58.407.205.337.004.336.255.256.25
63Nguyễn Thị Ngân Hà1222635.256.607.40   7.506.505.75
64Phạm Thị Thu Hà1222644.256.007.60   6.257.257.25
65Ngô Quang Hà1222655.54.605.60   6.255.505.75
66Lê Thanh Hải1222666.56.608.20   8.006.009.00
67Ngô Hoàng Hải12226764.006.40   4.506.004.50
68Đào Thị Hải1222685.755.607.80   5.006.253.75
69Nguyễn Thị Ngọc Hân1222695.754.807.60   6.506.006.75
70Trần Thị Hằng12227066.407.20   6.507.257.75
71Vũ Thị Hằng1222715.756.808.20   7.006.507.25
72Phạm Thị Thanh Hằng1222726.256.608.00   5.755.505.25
73Lê Thị Thanh Hằng1222737.57.207.40   9.506.756.00
74Lê Bích Hằng12227466.007.00   6.256.254.00
75Hoàng Hồng Hạnh1222755.755.607.00   7.505.756.00
76Đỗ Xuân Hào1222765.758.007.609.009.677.00   
77Trần Nhật Hào1222775.58.605.009.337.335.67   
78Trần Văn Hào1222785.258.605.00   6.006.256.50
79Nguyễn Thị Hảo1222796.257.604.209.678.676.67   
80Nguyễn Văn Hậu1222802.758.405.40   5.256.506.00
81Trương Thị Hiền1222816.56.804.80   5.756.756.75
82Chu Văn Hiệp1222823.755.405.806.008.336.00   
83Lê Hữu Hiệp12228354.606.20   6.256.504.50
84Nguyên Như Hiệp1222844.55.004.40   4.756.255.75
85Nguyễn Trung Hiếu1222855.58.004.408.338.006.67   
86Lê Dương Hiếu1222865.57.005.208.338.006.00   
87Hoa Anh Trung Hiếu1222874.757.003.60   4.756.005.75
88Nguyễn Văn Hiếu12228856.802.205.678.006.67   
89Phạm Hoàng Hiếu1222895.256.203.407.007.675.00   
90Phạm Minh Hiếu1222905.756.402.408.008.007.33   
91Hoàng Đắc Hiếu1222914.56.205.00   3.755.005.50
92Nguyễn Văn Hòa1222925.57.402.408.339.007.67   
93Lê Thanh Hòa1222934.55.804.80   4.255.254.75
94Nguyễn Đình Hoàng12229457.205.407.337.675.33   
95Ngô Công Hoàng1222955.257.405.607.678.677.00   
96Nguyễn Việt Hoàng12229657.205.60   5.256.256.50
97Nguyễn Thị Phương Hồng12229777.806.608.678.677.33   
98Tạ Hữu Huân1222985.57.206.40   5.254.756.25
99Lê Đức Huân1222995.256.004.20   5.004.004.25
100Ngô Thị Thu Huế12230068.206.409.009.009.00   
101Trịnh Thị Huế12230168.206.808.678.679.00   
102Vũ Thị Huế1223026.58.606.807.008.676.33   
103Đào Thu Huệ1223037.56.606.60   7.757.007.75
104Nguyễn Thị Thu Huệ12230466.206.007.008.007.33   
105Lê Thị Kim Huệ12230565.004.00   4.504.505.75
106Nguyễn Minh Hùng1223065.58.005.409.007.007.33   
107Đào Duy Hùng1223075.56.805.80   4.256.004.50
108Đỗ Xuân Hùng1223085.56.805.80      
109Nguyễn Duy Hùng1223095.254.808.20   8.505.506.00
110Phạm Khánh Hưng1223106.256.208.206.677.006.00   
111Phạm Thị Mai Hương1223115.255.607.20   5.505.755.50
112Chu Đức Huy1223126.58.207.4010.007.008.33   
113Trần Quốc Huy12231367.808.608.338.008.33   
114Dương Việt Huy1223145.57.007.407.337.008.33   
115Vũ Quang Huy1223154.255.206.20   6.005.006.50
116Bùi Thanh Huyền1223164.57.407.00   7.757.004.25
117Nguyễn Khánh Huyền1223177.57.808.60   9.507.759.50
118Trần Thị Thu Huyền1223187.257.607.807.678.334.33   
119Chu Thị Thu Huyền1223196.255.406.20   7.006.257.50
120Lê Thị Khánh Huyền1223206.256.406.20   5.006.007.75
121Nguyễn Thị Huyền1223215.256.004.006.677.674.00   
122Nguyễn Thị Ngọc Huyền1223227.756.606.60   8.506.258.00
123Phạm Thị Thanh Huyền1223236.255.003.80   6.756.508.50
124Trần Khánh Huyền12232474.205.20   7.506.757.00
125Phùng Thị Huyền12232565.005.20   7.006.256.50
126Trịnh Thị Khánh Huyền1223267.56.406.60   8.006.508.00
127Nguyễn Hữu Huynh1223276.259.006.400.000.000.00   
128Lê Xuân Khâm1223285.753.602.20   6.756.006.50
129Đặng Thị Ngọc Khánh1223297.258.806.607.338.337.67   
130Lê Ngọc Khánh12233066.806.008.008.334.67   
131Lê Văn Khánh1223315.58.406.208.337.675.33   
132Nguyễn Duy Khánh1223324.57.006.00   5.506.757.00
133Lê Minh Khánh1223335.754.405.00   5.506.004.25
134Vũ Tiến Khoa12233465.204.80   4.756.004.25
135Lương Đình Khôi12233564.002.20   5.256.506.00
136Hà Trung Kiên1223366.254.603.60   4.003.755.25
137Phạm Văn Lâm1223376.57.406.409.009.007.00   
138Hà Thị Ngọc Lan1223386.258.008.009.679.008.00   
139Lê Ngọc Lan1223396.58.807.409.338.336.00   
140Nguyễn Thị Ngọc Lan1223406.59.606.809.678.676.67   
141Đỗ Thị Ngọc Lan1223416.58.205.809.338.005.33   
142Nguyễn Thị Lan1223427.757.407.20   9.256.508.50
143Phạm Thị Lan1223436.56.206.806.007.007.00   
144Trần Thị Hương Lan1223446.53.205.20   7.007.507.00
145Vũ Nhật Lệ1223456.254.605.00   6.256.256.00
146Nguyễn Diệu Linh1223467.57.608.20   8.508.757.25
147Nguyễn Thùy Linh1223477.54.206.00   6.505.256.50
148Đỗ Thị Khánh Linh1223486.55.802.60   6.756.008.50
149Nguyễn Thùy Linh1223496.255.403.80   5.006.507.75
150Vũ Thị Linh1223506.56.805.807.006.675.67   
151Vũ Nguyễn Việt Linh1223515.53.804.80   3.005.756.00
152Đặng Khánh Linh1223526.755.004.604.673.675.67   
153Nguyễn Tuấn Linh1223535.754.803.40   5.004.005.50
154Chu Thị Thùy Linh12235466.004.20   6.005.505.75
155Nguyễn Thùy Linh1223557.56.605.20   6.254.756.75
156Phạm Thị Thảo Linh1223566.256.803.60   6.255.005.75
157Trần Thị Diệu Linh12235766.605.80   5.755.005.50
158Lê Thị Loan1223586.257.005.40   5.505.505.50
159Vũ Thị Bích Loan1223596.55.605.606.007.005.67   
160Vũ Hoàng Long1223605.257.403.80   4.755.755.50
161Lê Văn Long1223615.53.402.20   2.755.004.75
162Đàm Nhất Long1223625.754.403.202.003.333.00   
163Nguyễn Phú Long1223635.57.606.205.335.673.67   
164Phạm Hoàng Long1223645.254.602.60   5.254.256.50
165Lê Doãn Long12236523.403.40   3.502.254.50
166Trần Thị Lương1223665.56.606.40   6.005.506.50
167Nguyễn Việt Lương1223676.55.803.60   7.005.254.50
168Thiều Thị Hiền Lương1223685.57.005.00   6.756.005.00
169Phạm Khánh Ly12236967.204.80   6.506.757.50
170Hoàng Vân Ly1223703.756.006.60   1.752.752.50
171Nguyễn Thị Diệu Ly12237168.005.20   7.005.505.50
172Chu Thị Hoàng Mai1223726.56.604.80   9.255.508.00
173Trần Chí Mạnh1223735.757.802.805.008.3310.00   
174Nguyễn Thị Trà Mi12237465.803.20   6.756.509.50
175Lê Thị Ngọc Minh1223757.59.005.60   8.757.509.00
176Lê Quang Minh1223766.58.606.408.339.338.33   
177Lê Trà My1223776.58.407.009.009.337.33   
178Bùi Thị Trà My12237866.204.60   2.252.252.75
179Nguyễn Thị Trà My12237965.004.60   5.505.256.25
180Nguyễn Thị Trà My1223806.757.606.80   7.005.504.00
181Lê Hoài Nam1223816.258.408.607.679.007.67   
182Vũ Thành Nam12238268.008.007.679.007.33   
183Lê Xuân Nam12238344.404.20   5.255.505.25
184Vũ Thị Phương Nga1223846.258.808.207.6710.007.67   
185Tạ Kiều Nga1223856.758.208.40   7.006.258.75
186Trần Thị Ngà1223866.58.207.00   2.752.253.25
187Phạm Thu Ngân12238777.802.404.679.678.33   
188Chu Thị Thanh Ngân12238868.008.204.338.338.33   
189Đặng Hà Ngân1223896.257.608.20   7.757.009.25
190Nguyễn Thị Ngần1223906.58.407.40   8.505.759.25
191Nguyễn Thị Hồng Ngát1223915.757.807.20   7.504.757.75
192Hoàng Tiến Nghĩa1223925.757.608.208.339.336.67   
193Nguyễn Thị Minh Ngọc1223936.59.009.008.339.006.67   
194Đào Hồng Ngọc1223946.258.408.20   8.004.757.75
195Phạm Bảo Ngọc12239568.807.607.337.337.00   
196Chu Thị Ngọc1223967.257.608.40   5.006.258.75
197Trịnh Thị Ngọc1223975.57.208.40   5.006.259.00
198Phạm Trần Thảo Nguyên1223986.258.408.60   6.757.758.25
199Tạ Lê Thảo Nguyên1223996.757.209.00   7.257.508.75
200Bùi Thị Nguyệt1224005.57.006.20   6.506.258.25
201Nguyễn Thị Nhài1224015.56.806.40   6.507.007.00
202Vũ Nguyễn Ý Nhi1224026.758.609.20   3.004.003.25
203Nguyễn Thị Quỳnh Nhi12240369.009.20   5.755.757.00
204Nguyễn Thị Yến Nhi1224045.757.807.20   4.756.506.25
205Trần Thị Yến Nhi12240567.606.60   6.257.507.75
206Hà Thị Hồng Nhung12240668.207.80   7.757.759.25
207Nguyễn Thị Nhung1224075.258.808.00   8.256.507.50
208Đào Thị Oanh1224086.58.204.40   7.506.758.75
209Lê Doãn Phú12240965.007.40   3.252.002.50
210Nguyễn Hoàng Phước1224105.58.008.208.339.337.33   
211Đào Mai Phương122411 8.009.40   6.506.258.75
212Hoàng Thu Phương12241288.008.20   8.257.759.50
213Đàm Thu Phương1224136.58.008.007.007.677.00   
214Nguyễn Thị Kỳ Phương1224146.257.802.00   8.508.259.25
215Đỗ Việt Phương1224154.758.007.00   5.505.255.25
216Chu Thị Phương1224165.757.607.20   6.755.506.25
217Trần Thị Bích Phượng1224176.58.006.807.677.675.67   
218Chu Thế Quân1224185.257.806.207.338.005.33   
219Hoàng Minh Quân12241967.406.80   8.757.508.00
220Nguyễn Minh Quân12242055.604.80   8.757.508.00
221Hoàng Minh Quân1224215.55.205.00   8.007.507.00
222Tạ Duy Quang12242255.604.20   8.507.756.50
223Nguyễn Văn Quang1224234.255.64.00   5.757.256.50
224Tạ Trường Quang12242444.204.60   3.755.504.50
225Đặng Ngọc Quyền1224253.756.805.60   4.756.005.00
226Nguyễn Trọng Quyền1224266.55.805.80   5.257.005.75
227Hoa Diễm Quỳnh12242766.806.6010.007.678.33   
228Vũ Thị Diễm Quỳnh1224285.56.205.60   9.008.257.75
229Đỗ Thị Như Quỳnh1224296.756.606.606.337.676.67   
230Phạm Diễm Quỳnh1224305.56.406.20   8.006.007.25
231Phạm Như Quỳnh12243158.006.208.009.336.00   
232Tràng Thị Như Quỳnh1224325.55.803.40   6.756.509.00
233Trần Thị Diễm Quỳnh1224336.56.804.40   7.756.008.25
234Lê Diễm Quỳnh1224345.256.203.20   9.257.009.00
235Nguyễn Thị Hương Quỳnh1224354.56.405.20   7.756.756.25
236Nguyễn Minh Sinh1224366.58.205.808.678.007.67   
237Nguyễn Văn Sơn1224375.757.002.208.679.006.67   
238Trần Hải Sơn1224386.756.606.20   8.505.507.50
239Nguyễn Giang Sơn1224395.57.006.208.008.677.00   
240Nguyễn Hồng Sơn12244065.805.408.678.677.00   
241Nguyễn Ngọc Sơn1224414.55.204.201.673.002.67   
242Vũ Văn Sơn1224424.54.603.40   9.007.255.00
243Đỗ Xuân Sơn12244345.004.00   6.755.506.25
244Trần Minh Tâm1224446.56.606.405.676.676.33   
245Nguyên Thị Thanh Tâm1224455.255.205.40   5.005.006.50
246Nguyễn Thị Thanh Tâm1224465.55.005.00   5.004.755.50
247Nguyễn Việt Thái1224475.257.405.408.678.677.00   
248Hoàng Văn Thắng1224486.58.808.609.009.338.00   
249Hà Minh Thắng1224495.57.202.208.679.007.33   
250Lê Đức Thắng1224506.257.005.20   6.506.007.50
251Bùi Ngọc Thắng12245166.404.80   7.756.506.75
252Nguyễn Văn Thắng1224524.56.404.40   4.755.504.25
253Nguyễn Tiến Thanh1224535.57.607.208.006.673.33   
254Lê Công Thành1224545.758.206.608.679.338.33   
255Nguyễn Tiến Thành1224556.257.806.208.676.675.67   
256Lê Thu Thảo1224566.56.803.80   5.756.255.25
257Nguyễn Phương Thảo12245778.605.807.679.008.67   
258Hoàng Thị Thanh Thảo1224586.258.004.60   6.756.006.00
259Nguyễn Phương Thảo1224596.256.806.00   7.007.006.50
260Tràng Thị Thanh Thảo1224606.57.605.20   7.257.009.25
261Lê Thanh Thảo1224616.57.804.60   6.506.507.75
262Nguyễn Thanh Thảo1224625.256.206.40   6.755.007.00
263Phạm Thị Phương Thảo1224636.56.005.40   5.006.006.00
264Trần Thị Thu Thảo1224645.55.404.80   3.754.756.25
265Đặng Thu Thảo1224656.254.004.80   5.004.756.50
266Nguyễn Phương Thảo12246653.804.00   5.005.506.00
267Đặng Xuân Thiện1224676.256.005.808.008.006.67   
268Đỗ Đức Thịnh1224685.255.804.40   5.755.007.75
269Phạm Thị Thơm1224696.57.605.60   6.006.257.50
270Đoàn Khánh Thu12247054.206.20   6.006.756.00
271Phạm Thị Thu1224716.256.206.20   8.004.507.00
272Lê Ngọc Anh Thư12247279.006.409.339.339.00   
273Trần Văn Thường1224735.758.406.208.009.337.33   
274Chu Thị Thúy1224746.257.806.608.008.677.00   
275Chu Bùi Thúy1224755.758.005.008.677.677.00   
276Nguyễn Thị Hồng Thúy1224765.58.005.008.338.006.67   
277Nguyễn Thị Thanh Thủy12247768.806.808.339.008.33   
278Nguyễn Thu Thủy1224785.55.805.20   6.756.258.25
279Phạm Thị Thủy Tiên12247985.405.40   9.257.508.75
280Lê Thị Thủy Tiên1224806.257.202.60   8.755.757.50
281Trần Ngọc Tiến1224815.56.604.40   7.756.758.00
282Nguyễn Hữu Tín1224825.255.203.60   5.756.257.75
283Nguyễn Văn Toàn1224835.56.605.004.674.335.33   
284Nguyễn Văn Tới1224844.55.605.60   3.505.505.00
285Chu Thị Thu Trà1224854.56.207.00   6.004.255.75
286Chu Thị Thu Trang1224866.259.006.808.338.676.67   
287Nguyễn Thu Trang1224877.758.606.60   6.757.007.25
288Nguyễn Trần Hà Trang1224886.757.807.60   7.008.006.75
289Lê Thị Hoài Trang1224896.757.006.808.338.337.67   
290Phạm Mỹ Trang1224906.258.207.40   9.007.508.00
291Phạm Thị Hà Trang12249168.607.408.007.677.00   
292Trần Thị Trang1224925.255.606.20   6.505.505.75
293Trịnh Thị Hồng Trang1224935.54.207.20   8.506.507.50
294Hoàng Thị Huyền Trang12249476.205.60   7.507.008.75
295Trương Huyền Trang1224956.255.005.40   7.255.757.50
296Trịnh Văn Trọng12249655.804.40   4.005.506.75
297Đặng Thị Thanh Trúc1224976.56.606.20   8.757.008.75
298Lê Quang Trung1224985.259.208.808.338.677.33   
299Đào Công Trung1224993.755.003.00   4.755.256.75
300Nguyễn Văn Trường1225005.258.806.008.677.334.00   
301Hà Quang Trường1225015.56.004.207.007.674.67   
302Nguyễn Đức Tuấn1225025.757.86.007.338.336.33   
303Trần Anh Tuấn1225036.56.606.80   8.257.005.75
304Vũ Anh Tuấn1225045.756.405.80   5.256.006.50
305Nguyễn Đình Tùng1225055.256.606.006.005.334.00   
306Vũ Thanh Tùng1225064.256.405.804.336.334.33   
307Nguyễn Văn Tùng1225075.56.206.00   6.004.506.75
308Phạm Thị Hồng Tươi1225084.757.406.60   5.505.507.00
309Vũ Văn Tưởng1225095.757.201.607.677.334.00   
310Trịnh Thị Tuyết1225106.56.606.00   5.253.254.75
311Nguyễn Thị Thúy Vân12251178.206.40   10.006.756.75
312Lê Hà Vi12251267.207.40   8.756.256.75
313Phạm Hoàng Thế Vinh1225135.56.808.605.677.004.67   
314Đào Thế Vinh1225145.57.407.206.004.334.33   
315Hoàng Hữu Vũ1225153.253.003.20   5.004.255.75
316Nguyễn Thị Trà Vy12251666.005.005.005.335.00   
317Đào Quang Vỹ1225175.756.607.007.336.003.00   
318Hà Thanh Xuân12251876.604.00   8.756.258.00
319Nguyễn Minh Ý12251967.606.607.339.004.33   
320Đặng Hồng Yên1225206.257.607.00   7.256.006.75
321Hoàng Hải Yến1225216.757.406.60   8.505.758.50
322Phạm Thị Kim Yến1225227.57.407.00   8.755.257.50
323Nguyên Ngọc Yến12252362.006.609.006.334.33   
324Nguyễn Thị Yến12252468.807.408.007.004.00   
325Hoàng Thị Hải Yến1225256.256.007.40   5.255.004.50

Tổng số điểm của bài viết là: 6 trong 2 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Văn bản
Video Clip
Liên kết website