• :
  • :
Trường THPT Triệu Quang Phục nhiệt liệt hưởng ứng ngày chuyển đổi số quốc gia 10.10.2024
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN KHỐI 10

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN        
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC        
            
            
STTHọ và tênSố BDVĂNĐIỂM TOÁNTIẾNG ANHĐIỂM SƯVẬT LÝHOÁ SINHĐỊAGDKTPL
1Lê Thị Thanh An10220168.006.209.008.677.009.00  
2Trần Thanh An10220255.206.007.00 6.006.676.00 
3Đàm Ngọc Ấn10220358.405.407.507.678.67  6.75
4Đặng Vũ Phương Anh1022046.59.209.808.009.339.009.67  
5Hoàng Ngọc Anh10220578.609.007.259.008.339.00  
6Lê Quỳnh Anh1022067.258.802.608.259.339.338.33  
7Lê Thị Mai Anh1022075.58.608.806.259.009.339.33  
8Ngô Phương Quỳnh Anh1022086.258.609.007.508.009.008.00  
9Nguyễn Tuấn Anh1022096.59.209.408.759.338.338.67  
10Tràng Thị Lan Anh10221078.408.007.258.338.679.33  
11Trần Quỳnh Anh1022117.258.408.207.008.009.338.67  
12Trần Vân Anh1022127.58.008.007.257.679.338.67  
13Lê Đức Anh1022136.758.407.409.508.337.339.00  
14Lê Thị Quỳnh Anh1022146.258.407.408.509.339.339.00  
15Nguyễn Việt Anh1022155.258.207.008.758.339.338.33  
16Tạ Thị Phương Anh1022164.757.608.407.257.008.007.67  
17Trần Thị Lan Anh10221778.406.007.758.337.678.33  
18Vũ Đức Anh1022183.756.404.208.258.006.006.00  
19Chu Thị Vân Anh1022195.258.606.408.509.336.678.33  
20Nguyễn Gia Quang Anh1022204.755.605.007.508.676.675.33  
21Nguyễn Văn Đức Anh10222143.403.208.258.677.006.33  
22Phạm Thị Mai Anh10222267.603.807.259.676.677.67  
23Trần Tuấn Anh10222356.203.008.008.006.336.67  
24Vũ Tuấn Anh10222458.803.607.259.336.677.67  
25Đào Quốc Anh1022254.756.603.205.757.677.336.67  
26Lê Thị Vân Anh10222644.804.406.006.006.006.33  
27Nguyễn Việt Anh10222745.804.206.257.005.006.00  
28Phạm Việt Anh1022285.55.803.405.758.004.675.00  
29Trịnh Nhật Anh1022295.256.802.606.756.334.334.33  
30Nguyễn Hà Lan Anh102230         
31Nguyễn Hoài Anh1022316.754.403.204.755.334.00  5.75
32Phạm Đức Anh1022323.755.601.807.006.676.33  8.00
33Chu Thị Vân Anh1022335.257.005.806.75 6.336.335.25 
34Đỗ Quỳnh Anh1022346.57.606.207.00 6.006.005.00 
35Hà Thị Lan Anh10223565.404.806.50 5.337.675.50 
36Lê Vũ Việt Anh1022362.256.606.205.25 7.008.336.75 
37Nguyễn Phương Anh1022376.57.406.207.25 7.677.006.50 
38Nguyễn Thị Lan Anh1022384.254.405.606.25 7.676.335.50 
39Trịnh Duy Anh10223967.006.607.75 6.677.676.75 
40Vũ Đức Anh1022405.755.405.006.00 6.676.335.25 
41Đào Việt Anh1022415.756.404.205.50 7.67 5.507.25
42Lê Việt Anh1022425.58.003.607.25 8.00 6.258.00
43Nguyễn Thị Lan Anh1022436.756.204.207.50 7.33 6.507.00
44Nguyễn Thị Vân Anh10224467.607.208.0 7.33 7.759.00
45Tràng Quỳnh Anh10224568.208.208.00 8.00 8.008.75
46Trần Thị Vân Anh10224656.005.206.75 7.67 5.506.75
47Trần Thị Lan Anh1022474.756.806.805.75 7.00 5.007.00
48Chu Duy Anh1022485.757.605.006.50   5.756.50
49Chu Thị Lan Anh10224968.206.206.00   6.756.50
50Đoàn Phương Anh1022506.257.206.206.25   6.755.25
51Nguyễn Tâm Anh1022515.257.005.802.50   6.506.50
52Phạm Thúy Anh1022525.756.605.008.25    8.75
53Trần Thị Mai Anh1022535.256.803.808.75   6.505.75
54Hà Thị Nhật Ánh1022545.755.003.805.506.336.67  4.50
55Nguyễn Xuân Bắc1022555.256.605.007.004.336.678.00  
56Đàm Xuân Bách10225657.406.407.00 7.338.006.50 
57Ngô Xuân Bách1022574.757.205.606.25 7.338.006.50 
58Nguyễn Thị Tuyết Băng10225857.006.808.758.676.007.67  
59Lê Quý Bin1022594.56.605.207.25 7.338.33  
60Đào Văn Bình1022605.258.807.208.509.008.009.00  
61Phương Thanh Bình1022615.755.806.405.75 4.00 4.006.00
62Vũ Nguyễn Bảo Châu1022626.258.407.209.009.008.679.33  
63Đỗ Quỳnh Chi1022635.257.809.007.757.007.670.00  
64Vũ Thùy Chi10226478.609.009.008.678.008.00  
65Chu Quỳnh Chi1022655.758.207.808.509.677.338.67  
66Lê Quỳnh Chi1022665.55.803.406.255.675.004.67  
67Phạm Quỳnh Chi1022677.256.408.406.507.338.00  6.00
68Trần Thị Quỳnh Chi1022686.54.606.208.008.008.00  6.50
69Trương Diệp Chi10226956.803.605.75 6.67 4.256.75
70Nguyễn Đình Chính1022705.255.205.606.258.333.004.67  
71Chu Thanh Chúc1022713.255.205.604.75 3.33 4.506.00
72Hoàng Văn Công1022724.54.602.006.00 3.33 4.254.25
73Hoàng Lê Tiến Cường1022735.756.206.608.009.338.678.33  
74Nguyễn Phú Cường1022745.56.606.609.259.678.008.33  
75Hà Tiến Đạt1022756.08.206.808.009.679.008.33  
76Nguyễn Tiến Đạt1022765.756.606.006.509.009.007.00  
77Hoàng Tiến Đạt1022775.54.204.002.758.677.677.67  
78Phạm Tiến Đạt1022785.758.207.605.259.337.336.67  
79Trịnh Kế Đạt1022796.256.005.407.002.334.677.00  
80Chu Quốc Đạt1022805.755.807.606.507.336.33  5.75
81Ngô Duy Đạt1022815.254.603.207.256.675.33  5.75
82Lê Tiến Đạt1022824.756.204.006.50   5.505.75
83Lê Ngọc Diệp1022834.54.403.607.75 5.33 5.006.75
84Lê Anh Đức1022846.258.807.808.258.678.679.33  
85Trần Văn Đức10228579.608.407.759.008.678.67  
86Lê Minh Đức10228647.403.406,758.008.007.67  
87Nguyễn Đình Đức1022876.258.805.807.259.338.678.33  
88Nguyễn Trọng Đức1022884.256.205.004.756.005.676.33  
89Vũ Minh Đức1022894.256.605.205.507.333.676.00  
90Lê Thanh Đức1022905.256.603.006.259.005.336.00  
91Chu Anh Đức1022915.55.203.407.00   5.254.75
92Trần Thị Dung1022925.755.408.207.755.676.33  7.50
93Nguyễn Việt Dũng10229336.402.206.254.005.005.67  
94Phùng Tuấn Dũng1022945.57.805.608.509.338.007.00  
95Trịnh Việt Dũng1022956.256.606.006.759.679.009.33  
96Lê Đức Dũng1022965.758.006.207.259.338.678.33  
97Phạm Hoàng Dũng1022975.56.003.206.506.337.33  3.00
98Lê Văn Dũng10229853.403.004.50 9.00 4.005.25
99Chu Anh Dũng1022995.755.005.805.50   4.006.00
100Lê Thùy Dương10230065.006.806.756.004.005.67  
101Đỗ Thị Dương1023015.56.206.605.755.675.006.67  
102Nguyễn Thị Thuỳ Dương10230265.605.206.256.334.005.00  
103Lê Hoàng Dương10230355.006.007.005.004.33  5.25
104Lê Thùy Dương1023045.754.604.406.255.006.00  6.25
105Lê Hữu Dương1023055.756.204.606.50 8.006.676.25 
106Quản Tuấn Dương1023063.754.404.207.25 6.67 5.255.50
107Lê Thùy Dương1023075.755.003.605.75   4.505.50
108Trần Thị Duyên10230847.406.206.00 5.336.005.25 
109Vũ Đàm Hương Giang10230988.809.408.759.678.678.33  
110Đặng Vũ Trường Giang1023104.757.607.207.759.008.336.33  
111Đào Công Trường Giang1023116.57.607.207.757.676.336.33  
112Lê Hương Giang10231266.004.408.257.006.337.67  
113Lê Hương Giang1023135.755.204.606.50 6.67 4.006.75
114Đỗ Khánh Giang10231456.003.407.25  6.004.50 
115Nguyễn Việt Hà10231567.805.608.007.677.006.67  
116Nguyễn Thu Hà1023167.58.405.808.758.677.677.33  
117Nguyên Thị Hà1023175.54.403.007.50 5.00 4.505.50
118Vũ Thị Thu Hà10231867.205.208.00  6.006.00 
119Trịnh Hoàng Hải1023195.257.206.006.509.338.337.00  
120Ngô Quang Hải10232057.405.806.50 7.336.674.50 
121Đỗ Hoàng Hải1023214.255.203.006.50 7.00 4.757.25
122Lê Ngọc Hân1023225.756.604.607.75 7.677.004.75 
123Nguyễn Thị Hằng1023236.55.805.407.257.676.005.00  
124Phạm Thị Thanh Hằng10232455.403.206.254.674.006.33  
125Nguyễn Thị Hồng Hạnh1023255.55.804.007.008.005.00  5.75
126Lê Thu Hảo1023267.256.206.607.757.333.677.67  
127Lê Phúc Hậu1023274.757.403.408.25 5.67 6.256.00
128Đỗ Văn Hiến1023285.58.206.408.008.678.677.67  
129Chu Thị Thu Hiền1023296.259.007.209.259.338.678.33  
130Quách Thảo Hiền10233054.006.205.755.335.00  5.00
131Lê Đại Hiệp1023316.58.405.807.758.676.676.67  
132Chu Quang Hiệp10233255.803.406.25  5.67  
133Phan Trung Hiếu10233357.203.406.257.005.676.67  
134Hà Nghĩa Hiếu1023345.755.203.406.508.006.336.67  
135Nguyễn Trung Hiếu102335         
136Lê Trung Hiếu10233656.604.806.50  7.334.50 
137Đỗ Hồng Hoa1023374.757.005.007.257.005.67  6.75
138Nguyễn Thị Ngọc Hoa10233877.203.807.25 7.33 6.757.75
139Lê Huy Hoàng1023394.756.602.407.007.007.006.33  
140Nguyễn Ngọc Huy Hoàng1023405.255.804.806.755.003.005.00  
141Nguyễn Thế Hoàng1023415.56.803.606.00 6.006.335.25 
142Tràng Huy Hoàng10234255.004.205.50 3.67 5.257.00
143Trần Quốc Hoàng1023435.755.404.007.50 5.67 5.755.50
144Nguyễn Văn Hoạt1023446.256.404.808.507.006.337.00  
145Chu Văn Hợi10234556.602.206.50   7.256.25
146Nguyễn Thị Ánh Hồng1023466.256.005.007.25 7.33 4.007.00
147Trần Minh Huấn1023474.754.404.207.256.006.33  6.25
148Lê Thị Kim Huế1023486.57.405.808.00 5.67 7.753.25
149Hà Thị Bích Huệ10234977.206.608.258.007.677.67  
150Lý Thị Thu Huệ10235074.005.005.75 4.33 4.005.50
151Nguyễn Mạnh Hùng10235145.204.005.505.334.673.00  
152Vũ Đức Hùng10235245.004.206.255.334.675.67  
153Hà Mạnh Hùng1023534.752.803.604.507.006.67  5.00
154Trần Huy Hùng1023545.257.405.807.508.007.67  6.75
155Trịnh Phương Hùng1023555.54.406.407.505.335.00  7.00
156Đỗ Tuấn Hùng1023565.755.004.805.50 5.00 3.506.00
157Chu Văn Hùng1023576.58.607.408.75   7.007.25
158Trần Mạnh Hùng1023585.758.607.609.25   8.258.25
159Trần Mạnh Hùng10235967.405.808.00   6.506.75
160Phạm Thành Hưng10236064.805.405.006.004.000.00  
161Đỗ Duy Hưng102361         
162Đào Thị Thanh Hương1023627.56.807.008.256.675.676.67  
163Đặng Thanh Hương1023635.255.404.806.256.333.674.33  
164Vũ Lan Hương10236455.405.008.007.007.00  6.50
165Nguyễn Việt Huy1023656.57.004.008.257.338.007.00  
166Lê Văn Huy10236666.604.606.255.678.335.33  
167Hoàng Đắc Huy1023675.258.005.608.009.338.338.67  
168Trịnh Gia Huy10236855.205.206.256.333.675.33  
169Đỗ Quang Huy1023695.52.404.007.00 3.67 3.255.50
170Trần Gia Huy1023704.754.404.007.25 5.33 6.255.75
171Tràng Thị Thanh Huyền10237156.404.205.756.007.336.67  
172Hà Thị Thanh Huyền10237265.804.005.757.677.00  5.00
173Lê Thị Thu Huyền1023736.54.803.606.256.677.00  7.00
174Lưu Thị Khánh Huyền1023745.755.004.806.506.334.67  6.50
175Nguyễn Thị Khánh Huyền1023755.255.002.206.75 3.67 5.003.00
176Hoàng Tuấn Huỳnh1023765.255.805.606.507.005.334.67  
177Đỗ Xuân Khang1023775.56.204.406.007.006.33  5.00
178Nguyễn Nam Khánh1023786.56.003.606.50 7.67 4.256.75
179Vũ Thị Lệ Khuyên1023795.756.204.207.005.675.335.67  
180Vũ Thị Khuyện1023806.56.405.007.75 6.33 3.006.25
181Trần Anh Kiệt1023816.759.207.807.00 7.009.00  
182Hoàng Gia Kiều10238278.808.609.00 7.677.33  
183Ngô Thế Lâm1023835.757.608.607.50 7.678.33  
184Tạ Thị Ngọc Lan1023846.58.807.208.75 8.007.67  
185Trịnh Thị Lan10238555.805.608.00 7.33  7.75
186Trương Thị Thu Lan102386         
187Lý Ngọc Lan1023874.56.204.006.00   3.004.50
188Nguyễn Ngọc Lan1023885.257.806.607.00   4.756.00
189Trịnh Thị Phương Liên1023896.757.606.608.50 7.339.00  
190Lê Hoài Linh1023906.59.008.407.75 8.338.67  
191Lê Khánh Linh1023916.759.208.608.00 8.338.67  
192Nguyễn Thị Thùy Linh1023926.59.008.807.75 8.338.67  
194Lê Đoàn Thùy Linh1023945.258.606.607.25 7.337.33  
195Nguyễn Thùy Linh1023956.58.607.007.50 7.677.67  
196Nguyễn Văn Linh1023965.56.002.407.00 6.677.33  
197Đinh Thái Thuỳ Linh1023975.55.404.606.25 3.676.67  
198Nguyễn Gia Linh10239856.805.007.25 6.008.00  
199Bùi Thị Thùy Linh10239976.206.408.25 7.007.678.00 
200Phạm Khánh Linh1024006.757.207.208.25 6.678.336.75 
201Lê Khánh Linh1024014.755.804.206.00 4.33 4.001.75
202Lê Thị Thùy Linh1024025.256.403.007.25 4.33 4.007.50
203Nguyễn Mai Linh1024035.54.203.006.75 0.00 4.507.25
204Nguyễn Phương Linh1024044.254.004.007.25 3.67 4.257.50
205Nguyễn Thị Thùy Linh10240556.003.605.00 4.33 2.505.75
206Phạm Thùy Linh1024063.254.801.805.00 1.00  4.75
207Phạm Thị Khánh Linh1024075.755.003.808.00   4.755.50
208Đoàn Thị Bích Loan1024086.756.005.207.50 6.677.67  
209Hoa Công Lộc1024096.259.407.807.75 7.678.00  
210Ngô Gia Lợi10241067.808.006.25 7.006.00  
211Lê Ngọc Long1024116.757.005.606.00 7.676.00  
212Chu Đình Long1024125.756.405.606.75 7.335.33  
213Nguyễn Thành Long1024135.256.404.805.75 5.674.33  
214Nguyễn Thị Hiền Lương1024146.758.407.008.75 8.679.33  
215Lê Hương Mai Ly1024156.57.207.008.75 5.677.00  
216Nguyễn Hương Ly1024167.256.206.008.75 7.677.675.75 
217Tạ Thị Khánh Ly10241766.805.606.75 6.67 6.756.50
218Vũ Thu Mai1024184.256.405.806.07.676.006.00  
219Chu Thị Tuyết Mai1024194.54.205.006.755.676.00  6.50
220Phạm Quỳnh Mai1024205.56.204.006.75 7.00 4.756.50
221Chu Thị Hồng Mến1024215.255.803.406.75   3.006.50
222Đỗ Xuân Minh10242268.608.407.509.009.009.00  
223Lê Anh Minh10242368.408.808.259.679.008.67  
224Nguyễn Hoàng Bảo Minh1024244.757.804.608.008.678.008.33  
225Nguyễn Hoàng Minh1024254.54.805.205.755.674.67  7.00
226Chu Thị Ngọc Minh1024265.259.005.608.25 7.338.675.50 
227Vũ Thị Thanh Minh10242756.605.206.75 6.336.674.50 
228Lưu Thị Hà My1024285.58.208.006.757.008.006.00  
229Đặng Thị Trà My1024296.758.209.008.25 7.33 8.008.00
230Nguyễn Trà My1024305.54.207.406.75 4.00 6.006.00
231Nguyễn Trà My1024315.57.608.606.25   5.256.50
232Đặng Hải Nam1024326.758.806.608.009.338.008.67  
233Nguyễn Ngọc Nam10243358.204.207.259.337.006.00  
234Nguyễn Thị Quỳnh Nga1024345.56.604.007.506.005.336.33  
235Nguyễn Thị Phương Nga1024354.254.404.806.255.007.00  5.75
236Nguyễn Thị Thanh Nga1024364.754.602.205.75 7.67 4.506.00
238Nguyễn Thị Ngà1024385.758.807.607.258.677.338.67  
239Đào Hồng Ngân10243968.807.807.008.677.338.33  
240Nguyễn Thị Thủy Ngân10244055.204.007.50 6.00 6.506.25
241Trịnh Thị Ngần10244178.005.608.007.678.338.33  
242Chu Thị Bích Ngọc1024423.55.403.805.755.676.67  6.50
243Nguyễn Ánh Ngọc1024434.58.003.806.25   6.756.75
244Nguyễn Như Ngọc10244453.804.806.50   4.507.50
245Tạ Lê Khôi Nguyên1024455.58.808.607.258.006.337.67  
246Lê Thảo Nguyên1024465.756.604.407.00 7.007.675.75 
247Định Thị Hạnh Nguyên10244764.205.805.75 3.00 4.005.25
248Lê Thị Thanh Nhàn1024485.55.806.607.256.336.006.67  
249Đào Thị Như Nhật1024493.755.403.005.75 3.67 4.756.00
250Định Trung Nhật1024505.253.403.404.00 3.67 4.004.00
251Đỗ Yến Nhi10245157.406.407.257.338.007.00  
252Hoàng Yến Nhi1024524.757.205.807.257.008.337.00  
253Vũ Thị Yến Nhi10245368.007.608.756.336.336.67  
254Lê Thị Yến Nhi10245467.607.808.25 5.33 3.008.00
255Giang Thị Yến Nhi1024555.56.206.007.75 5.33 5.005.75
256Nguyễn Yến Nhi1024565.754.602.807.50  4.00  
257Trần Thị Yến Nhi1024575.56.003.407.75  3.675.75 
258Hà Thị Nhị10245855.605.206.00 3.673.67  
259Vũ Thị Như1024595.754.403.005.75 4.33 3.507.75
260Nguyễn Thị Hồng Nhung1024606.257.004.806.506.677.336.00  
261Nguyễn Thị Nhung1024616.756.604.408.25 7.677.336.25 
262Phạm Thị Hồng Nhung1024626.257.607.006.25 7.008.006.50 
263Trần Thị Nhung1024636.56.006.400 5.337.255.757.00
264Chu Thị Hồng Nhung1024646.57.205.806.00  5.005.75 
265Trịnh Kim Oanh1024655.757.406.008.007.675.337.33  
266Nguyễn Thị Oanh1024665.757.406.00 6.336.677.67  
267Nguyễn Đình Phong10246756.202.405.755.005.675.33  
268Đặng Đức Phú1024687.258.407.608.503.009.007.33  
269Hà Minh Phú1024694.757.807.408.00 8.678.005.75 
270Chu Văn Phúc1024704.56.002.406.50 5.67 4.505.00
271Lê Thị Lan Phương1024716.58.606.208.256.678.008.33  
272Lương Thu Phương1024726.758.607.609.008.339.337.67  
273Vũ Minh Phương1024737.257.605.206.755.337.335.67  
274Trần Thị Thanh Phương1024746.256.804.608.507.005.337.33  
275Nguyễn Thị Lan Phương1024754.55.604.808.755.676.33  7.25
276Phạm Ngọc Phương1024765.55.805.007.254.004.33  5.25
277Vũ Quỳnh Phương10247767.807.406.257.337.00  5.75
278Phạm Thanh Phương1024784.54.004.008.50 4.67 3.756.50
279Vũ Minh Phương10247953.804.408.75  4.67  
280Ngô Thị Hoàng Phượng1024805.57.604.807.506.006.334.33  
281Nguyễn Thị Kim Phượng10248167.405.208.006.336.67  6.75
282Lê Anh Quân1024826.257.605.407.758.337.337.00  
283Đào Minh Quân10248345.403.606.506.677.335.33  
284Chu Minh Quân10248467.403.807.007.677.00  6.00
285Đỗ Trung Quân1024854.755.406.408.50 6.008.676.75 
286Nguyễn Văn Quang1024865.756.804.807.257.677.677.67  
287Trần Tiến Quang10248767.607.207.758.677.67  7.75
288Chu Tiến Quảng1024885.58.808.008.758.337.338.67  
289Lê Thị Hồng Quyên10248946.004.207.25 4.33 4.506.75
290Lê Thị Quỳnh1024905.259.008.409.259.007.008.67  
291Trần Xuân Quỳnh1024916.59.408.408.759.678.679.67  
292Nguyễn Thị Diễm Quỳnh10249278.407.608.258.337.678.00  
293Nguyễn Như Quỳnh1024936.258.007.406.508.674.677.67  
294Chu Thảo Quỳnh1024946.256.405.405.50 6.00 6.257.25
295Nguyễn Thị Quỳnh1024954.755.202.606.00 2.33 3.756.00
296Lương QuỳnhTrang10249678.407.408.759.337.337.33  
297Vũ Hoàng Sơn10249767.007.408.008.007.338.67  
298Chu Thanh Sơn1024985.256.803.608.257.677.335.33  
299Đào Văn Sơn10249966.405.607.007.006.00  7.75
300Hoàng Lê Tấn Tài10250065.604.206.758.007.676.33  
301Đoàn Thanh Tâm1025015.759.407.008.759.009.679.67  
302Lê Thị Thanh Tâm1025025.757.606.807.758.009.008.67  
303Hoàng Đắc Thái10250379.008.408.758.339.338.67  
304Trần Ngọc Thái1025043.754.402.207.00 4.00 2.754.00
305Trịnh Thị Huyền Thanh1025057.57.607.608.07.008.007.67  
306Nguyễn Trung Thành10250645.604.001.508.005.676.67  
307Nguỹen Tiến Thành1025076.258.002.607.757.337.006.00  
308Đinh Tiến Thành1025085.755.403.206.757.675.005.335.25 
309Nguyễn Văn Thành10250957.004.006.258.337.006.33  
310Trương Tấn Thành1025105.256.003.606.00 5.676.675.75 
311Nguyễn Tiến Thành1025114.257.006.008.00 8.00 3.754.50
312Lê Thị Thảo1025126.58.207.608.008.338.338.33  
313Lê Thanh Thảo10251346.203.607.006.337.677.00  
314Lê Thị Diệu Thảo10251467.806.209.009.009.0010.00  
315Trần Thanh Thảo10251557.005.207.507.678.336.00  
316Nguyễn Thị Thảo1025166.754.805.806.759.338.006.67  
317Trịnh Thu Thảo1025175.255.006.808.509.007.676.33  
318Nguyễn Thị Phương Thảo1025185.56.805.207.00 6.005.00  
319Đỗ Phương Thảo1025196.256.404.206.00 7.67 5.257.25
320Lê Phan Thanh Thảo10252055.802.806.75 7.00 4.256.25
321Lê Thị Phương Thảo1025213.255.404.807.75 3.67  6.50
322Nguyễn Thị Thanh Thảo1025223.253.604.206.75 4.33 4.006.00
323Trần Phương Thảo1025233.753.404.006.75 4.33 3.504.25
324Nguyễn Đức Thiện1025245.55.002.807.505.005.33  5.75
325Lê Tiến Thịnh10252577.607.406.757.005.677.33  
326Lê Quý Tài Thu10252656.006.007.757.006.67  7.75
327Thiều Thị Minh Thu10252766.803.207.50 7.675.675.50 
328Trần Thị Anh Thu10252865.202.606.75 5.00 5.507.75
329Lê Thanh Huyền Thư1025296.758.408.808.508.337.007.67  
330Phạm Nguyễn Minh Thư1025307.58.809.208.509.678.008.33  
331Vũ Anh Thư1025316.758.008.608.509.677.677.67  
332Lê Minh Thư1025325.754.404.607.505.000.00  5.25
333Nguyễn Thị Thư1025335.255.204.205.25   4.756.00
334Trần Minh Thuận1025345.57.005.206.75 8.008.006.75 
335Trịnh Thị Thuỳ10253567.806.408.256.678.007.67  
336Trần phương Thuỳ10253665.604.207.50 7.337.337.75 
337Chu Thị Thu Thuỷ1025375.757.206.207.25 8.336.005.50 
338Vũ Thị Thu Thủy10253867.005.608.509.007.677.33  
339Lâm Ngọc Tiến1025395.56.608.608.00 8.00 5.006.75
340Trịnh Lê Việt Tiệp1025406.58.208.808.508.008.008.33  
341Nguyễn Thị Tình10254177.606.808.508.338.337.33  
342Đỗ Xuân Toán1025424.56.804.005.757.005.336.00  
343Nguyễn Ngọc Toàn1025435.757.203.806.00 7.33 4.506.50
344Nguyễn Văn Đức Toàn10254467.804.405.75   5.507.50
345Nguyễn Tố Trân1025456.58.809.607.2510.008.677.33  
346Chu Mai Trang1025465.58.609.208.759.678.678.33  
347Chu Quỳnh Trang1025476.57.608.402.008.338.338.00  
348Nguyễn Thu Trang10254877.608.607.508.338.338.33  
349Nguyễn Huyền Trang1025494.255.208.407.757.677.007.00  
350Nguyễn Thị Đoan Trang1025505.56.607.408.258.337.678.00  
351Nguyễn Thùy Trang1025515.58.205.809.257.677.008.00  
352Phùng Thị Trang10255265.803.606.255.006.336.00  
353Đào Thu Trang1025534.757.405.606.50 7.006.006.25 
354Đặng Thu Trang1025546.57.008.407.75 7.00 7.257.25
356Nguyễn Thị Đoan Trang1025567.58.608.808.75 8.00 8.258.25
357Nguyễn Thùy Trang1025575.756.406.608.75 7.33 2.507.75
358Đỗ Thùy Trang1025585.58.606.408.00    6.75
359Lê Thị Trang1025595.57.606.608.25   6.257.50
360Nguyễn Hữu Trí1025606.57.406.808.256.337.338.00  
361Nguyễn Quang Trung1025616.258.206.407.259.008.008.00  
362Nguyễn Đình Trung10256256.803.006.758.008.00   
363Chu Văn Trường1025635.58.607.006.759.336.678.00  
364Nguyễn Văn Trường10256455.403.407.00 5.67 6.006.00
365Vũ Phương Trưởng1025655.57.206.809.00 7.33 6.008.50
366Trịnh Tuấn Tú1025665.58.605.407.75 7.677.678.00 
367Đào Minh Tuân1025677.58.206.808.25 6.67 7.507.50
368Lê Đình Tuấn1025685.58.007.007.759.338.337.33  
369Nguyễn Văn Tuấn10256946.604.407.256.677.335.33  
370Lê Văn Tuấn1025704.755.804.807.257.008.00   
371Đặng Xuân Tùng10257147.005.006.756.336.007.33  
372Trần Việt Tùng1025724.56.406.207.258.006.67   
373Nguyễn Thanh Tùng1025735.54.003.805.25 2.00 3.754.75
374Trịnh Kế Tuyên10257467.005.607.25 7.336.336.75 
375Lê Thị Ánh Tuyết10257587.007.406.507.337.677.67  
376Nguyễn Thị Ánh Tuyết10257667.805.806.25   6.505.75
377Lê Phương Uyên10257746.405.006.50   6.256.75
378Vương Thị Uyển10257866.206.208.25 6.674.676.50 
379Trần Thanh Vân1025797.759.207.609.259.678.339.33  
380Trần Thảo Vân10258067.004.207.758.006.67   
381Đỗ Thị Thu Vân1025815.255.203.606.75 5.67 6.507.25
382Chu Chí Văn10258255.003.404.25 5.67 4.255.75
383Nguyễn Thị Hà Vi10258364.802.206.75 5.33  6.25
384Lê Công Vinh10258466.604.807.255.676.007.33  
385Nguyễn Minh Vũ10258556.605.206.507.006.67   
386Lê Huy Vũ1025866.58.407.207.75   6.003.25
387Nguyễn Lan Vy1025876.56.003.806.256.003.334.67  
388Nguyễn Thị Như Ý1025886.56.805.208.25 5.33 4.256.25
389Nguyễn Thị Yến1025896.759.207.809.009.008.679.67  
390Nguyễn Thị Hải Yến1025906.257.804.809.0010.006.008.00 2.25
391Trần Thị Kim Yến10259157.006.007.757.335.336.00  
392Nguyễn Hải Yến1025925.754.604.205.50   4.756.25
393Lê Thế Vũ1025934.253.403.806.00   3.00 
394Đoàn Nhật linh1025945.755.003.209.00 5.33 2.506.25

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Văn bản
Video Clip
Liên kết website