• :
  • :
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN KHỐI 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN         
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC         
             
BẢNG ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN KHỐI 11   
             
STTHọ và tênSố BDMã đềVĂNTOÁNT. ANHHOÁSINH SỬĐỊA LÝGDCD
1Nguyễn Đại An1122012002.57.008.408.339.007.67   
2Bùi Phương Anh11220220179.208.809.339.008.33   
3Chu Nhật Anh11220320279.409.209.339.008.00   
4Nguyễn T. Phương Anh1122042037.759.609.009.339.679.33   
5Phùng Đình Quang Anh1122052046.59.809.409.339.339.33   
6Trần Đức Anh11220620567.009.009.009.008.67   
7Đỗ Thị Lan Anh1122072066.59.208.208.338.337.33   
8Hoa Quang Hoàng Anh11220820779.408.609.339.339.00   
9Lê Thị Phương Anh11220920868.808.40   7.007.506.00
10Lê Việt Anh11221020959.207.607.677.337.00   
11Nguyễn Diệu Anh1122112107.58.608.201.001.000.00   
12Nguyễn Thị Hoài Anh11221221159.608.209.008.677.33   
13Nguyễn Thị Vân Anh1122132007.59.007.408.008.338.33   
14Vũ Vân Anh11221420169.207.409.008.677.00   
15Chu Ngọc Việt Anh1122152026.257.606.207.334.006.00   
16Nguyễn Lan Anh11221620359.006.401.001.330.00   
17Nguyễn Thị Mai Anh1122172045.759.206.200.672.000.00   
18Trần Thị Quỳnh Anh1122182056.758.006.00   6.507.256.50
19Trần Tiến Anh1122192065.759.005.207.336.335.33   
20Hà Tuấn Anh11222020746.805.801.002.000.00   
21Lê Tuấn Anh11222120837.606.20   4.006.506.00
22Phạm Tuấn Anh1122222092.755.805.400.330.670.00   
23Nguyễn Duy Anh11222321038.406.205.008.006.33   
24Trần Việt Anh1122242113.758.407.00   5.507.006.25
25Lê Đức Anh1122252004.57.807.20   5.507.254.50
26Lê Phan Hồng Anh1122262014.757.006.80   7.006.006.25
27Nguyễn Phương Anh1122272025.757.406.60   7.256.506.00
28Nguyễn Quang Anh1122282036.57.606.60   5.756.756.25
29Nguyễn Thị Mai Anh1122292045.756.806.60   6.257.006.25
30Lê Thị Vân Anh11223020567.006.20   5.756.507.25
31Phạm Duy Anh1122312064.257.607.80   6.507.507.50
32Lê Hồng Ánh1122322076.57.807.606.335.676.67   
33Nguyễn Thị Ngọc Ánh1122332086.758.007.80   7.258.007.25
34Trần Thị Ngọc Ánh1122342095.59.006.800.001.000.00   
35Phùng Thị Ngọc Ánh1122352106.757.006.208.335.336.67   
36Đỗ AnhTuấn1122362112.254.004.60   4.505.502.75
37Quách Ngọc Bách1122372005.55.803.807.338.007.67   
38Đặng Thị Tuyết Băng1122382016.256.602.60   6.756.256.25
39Lương Gia Bảo1122392025.755.404.400.000.330.00   
40Nguyễn Quốc Bảo11224020335.404.20   6.005.755.25
41Nguyễn Thị BảoTâm1122412046.258.606.007.008.338.00   
42Lê Doãn Bình112242          
43Phạm Thị Thùy Châm1122432066.758.008.607.674.006.67   
44Vũ Dạ Minh Châu1122442077.59.209.401.332.000.00   
45Trịnh Yến Chi1122452087.758.009.607.336.006.67   
46Trịnh Thị Yến Chi1122462096.53.602.60   4.004.755.00
47Nguyễn Ngọc Chiến11224721057.806.000.332.000.00   
48Nguyễn Văn Chiến11224821167.806.008.339.338.33   
49Nguyễn Văn Chinh11224920064.202.604.675.335.00   
50Nguyễn Đỗ Chính11225020154.602.60   5.505.005.25
51Quách Văn Chuẩn1122512023.753.802.40   5.755.757.00
52Chu Thành Công11225220368.807.007.006.006.33   
53Lê Doãn Đại1122532047.58.408.007.007.676.00   
54Tạ Hữu Dân11225420552.603.60   3.505.254.25
55Trần Tuấn Đạt1122552066.258.204.405.334.335.67   
56Lê Tiến Đạt11225620746.803.60   5.006.005.50
57Phạm Thị Kiều Diễm1122572085.56.202.00   5.256.005.25
58Chu Mạnh Đức11225820953.803.20   4.756.006.25
59Đỗ Minh Đức112259          
60Đinh Phạm Thùy Dung11226021087.803.604.006.335.33   
61Trần Thị Kim Dung1122612116.57.005.60   6.506.758.00
62Đỗ Thị Thùy Dung1122622007.57.405.40   6.507.507.75
63Chu Thị Thùy Dung1122632017.755.004.80   7.508.007.50
64Đỗ Thị Dung11226420265.604.40   7.507.756.50
65Chu Thùy Dung1122652036.52.606.40   6.005.756.50
66Nguyễn Anh Dũng1122662107.259.607.809.338.337.00   
67Tạ Đức Dũng1122672046.257.606.008.677.675.67   
68Bùi Tiến Dũng1122682055.758.003.404.678.005.33   
69Tạ Hữu Dũng1122692066.256.005.406.676.335.00   
70Nguyễn Đình Dũng1122702076.258.004.008.004.675.33   
71Vũ Quang Dũng1122712084.52.207.20   3.753.504.75
72Hoàng Dương1122722096.757.807.608.007.335.33   
73Lê Đăng Dương11227320566.804.00   4.506.006.50
74Nguyễn T. Thùy Dương1122742116.256.602.60   4.755.506.50
75Trịnh Anh Duy11227520549.605.208.007.676.33   
76Vương Đắc Duy1122762115.56.606.60   6.756.256.00
77Nguyễn Đức Duy1122772053.753.002.60   5.755.755.75
78Nguyễn Kỳ Duyên1122782095.254.404.20   5.506.256.50
79Nguyễn Hồng Giang11227921177.207.008.008.337.00   
80Ngô Văn Giang11228020666.003.006.677.006.33   
81Quách Hương Giang1122812005.56.004.808.007.006.33   
82Chu Thị Lệ Giang1122822045.56.203.80   5.505.256.50
83Phạm Thị Hà Giang1122832103.756.404.00   5.006.757.75
84Đặng Kiều Giang11228420466.403.80   7.007.258.00
85Hoàng Thị Giang1122852106.257.603.40   5.757.007.75
86Vũ Thị Hương Giang1122862046.57.006.80   5.756.258.75
87Phạm Thu Hà1122872036.259.007.808.677.005.33   
88Nguyễn Thị Thu Hà1122882095.57.002.00   4.506.753.75
89Chu Thị Ngọc Hà11228920363.604.40   5.006.507.00
90Bùi Thị Thúy Hằng11229020979.204.608.338.007.67   
91Lê Anh Hào1122912056.753.404.209.007.337.00   
92Ngô Văn Hào1122922086.56.004.804.675.335.67   
93Đỗ Thị Hảo1122932105.55.006.405.334.336.33   
94Nguyễn Thị Thu Hiền11229420743.802.60   6.254.507.75
95Nguyễn Thị Thúy Hiền11229520254.403.204.675.006.33   
96Nguyễn Thu Hiền1122962087.257.402.40   6.256.256.00
97Lê Văn Hiệp1122972024.53.003.00   3.003.255.25
98Hà Huy Hiếu1122982085.758.606.007.007.675.67   
99Nguyễn Minh Hiếu11229920266.803.806.677.006.33   
100Đặng Minh Hiếu11230020155.602.80   3.005.504.75
101Trần Đức Hiếu1123012075.58.605.40   6.255.754.50
102Vũ Mạnh Hiếu1123022015.54.002.80   3.755.504.75
103Trần Thị Quỳnh Hoa11230320767.805.407.677.007.67   
104Lê Thị Vi Hoa11230420157.205.205.003.005.67   
105Phạm Thanh Hoa1123052067.256.004.604.005.334.67   
106Vũ Thị Hoà11230620054.802.20   6.506.257.00
107Đàm Thị Hoàn1123072064.57.004.008.006.006.00   
108Đào Thị Mỹ Hoàn1123082004.752.603.60   4.506.255.75
109Lê Huy Hoàng1123092004.756.404.40   3.506.004.50
110Nguyễn Việt Hoàng1123102014.256.004.603.673.003.67   
111Vũ Thị Thu Huế11231120276.405.007.336.336.00   
112Lê Kim Huệ1123122038.258.207.608.337.007.33   
113Nguyễn Thị Bích Huệ1123132046.257.207.007.677.336.33   
114Tạ Thị Kim Huệ11231420565.804.407.675.676.33   
115Vũ Thị Kim Huệ1123152066.53.804.20   1.755.255.00
116Vũ Thị Minh Huệ112316207 4.402.604.674.335.00   
117Nguyễn Thị Minh Huệ1123172086.54.803.40   4.255.504.75
118Nguyễn Thị Huệ1123182096.55.202.60   7.006.507.75
119Vũ Thị Thu Huệ1123192007.252.604.80   7.256.507.50
120Trần Tiến Hùng1123202112.753.403.203.334.674.67   
121Chu Mạnh Hùng1123212005.255.402.402.672.674.00   
122Đỗ Mạnh Hùng11232220166.004.40   0.000.000.00
123Trần Tuấn Hùng11232320265.403.207.007.335.33   
124Đặng Quốc Hưng11232420358.202.808.007.675.00   
125Trần Văn Hưng11232520457.602.807.338.004.33   
126Phạm Lan Hương1123262057.259.207.408.339.007.00   
127Vũ Thị Hương1123272065.55.404.20   5.256.256.75
128Nguyễn Huệ Hương1123282075.55.003.80   8.257.006.75
129Trịnh Đức Huy1123292086.58.804.807.008.006.00   
130Trịnh Hoàng Huy1123302094.256.004.007.677.006.00   
131Đỗ Minh Huy1123312104.55.205.00   4.505.506.00
132Nguyễn Quang Huy11233221132.602.60   1.752.252.50
133Nguyễn Thị Huyền11233320088.008.608.679.007.67   
134Phạm Thị Thanh Huyền1123342117.510.008.209.339.677.67   
135Hoàng Thị Bích Huyền11233520179.006.807.678.006.33   
136Trần Thu Huyền1123362026.255.603.60   4.256.255.75
137Ngô Ngọc Huyền11233720377.405.208.006.337.33   
138Hoàng Minh Huyền1123382045.56.205.20   4.004.753.75
139Nguyễn Thế Khải1123392055.755.402.40   3.755.255.50
140Nguyễn Ngọc An Khang1123402064.54.403.00   4.005.006.00
141Hà Duy Khánh1123412076.58.805.407.337.007.33   
142Bùi Duy Khương1123422083.753.204.20   6.256.005.25
143Nguyễn Trung Kiên11234321056.404.60   7.007.757.50
144Hoàng Quốc Kiệt1123442096.56.203.205.675.008.00   
145Ngô Trường Lâm11234520552.605.00   2.756.254.75
146Nguyễn Thị Lan11234620666.804.604.675.336.67   
147Hoa Phong Lan1123472055.256.005.808.338.337.00   
148Phạm Thị Lan11234820665.805.20   5.755.507.00
149Nguyễn Thị Lập1123492035.758.605.608.338.007.33   
150Vũ Thị Bích Liên11235020469.006.008.678.006.67   
151Đặng Thị Khánh Linh11235121158.207.608.008.008.67   
152Hoàng Phương Linh1123522106.58.207.607.678.338.33   
153Hoàng Thị Linh11235320567.808.208.678.009.00   
154Lê Bảo Linh1123542027.59.008.609.679.008.67   
155Trần Thị Diệu Linh1123552086.757.807.609.338.338.67   
156Đào Diệu Linh1123562036.258.007.208.678.008.00   
157Trần Thị Diệu Linh1123572086.258.006.808.337.007.33   
158Ngô Thị Thùy Linh1123582007.255.205.208.337.005.33   
159Nguyễn Thùy Linh1123592046.255.405.607.674.334.00   
160Nguyễn Thị Linh11236020255.803.00   5.757.004.75
161Văn Thùy Linh11236120963.402.60   2.255.255.25
162Hoàng Thị Ngọc Linh1123622023.56.205.80   4.254.754.75
163Nguyễn Thị Khánh Linh1123632095.55.005.60   7.255.006.00
164Vũ Thị Hoài Linh11236420164.405.20   6.006.255.50
165Vũ Thị Khánh Linh11236520666.804.208.677.336.33   
166Nguyễn Thị Khánh Linh1123662095.256.004.20   4.504.254.75
167Phạm Thị Mai Loan1123672086.755.804.40   6.506.005.50
168Đỗ Thanh Loan1123682076.56.807.006.007.335.67   
169Nguyễn Tiến Lộc1123692004.256.005.406.005.675.00   
170Lê Phi Long1123702115.57.006.205.007.335.00   
171Vũ Hoàng Long11237120056.404.405.005.675.00   
172Nguyễn Thành Long1123722115.56.804.80   4.255.505.25
173Nguyễn Việt Long1123732033.52.402.40   4.006.005.25
174Nguyễn Thành Luân1123742013.55.402.40   4.006.503.75
175Lê Thị Hiền Lương1123752106.54.803.40   0.000.000.00
176Nguyễn Thị Cẩm Ly1123762017.58.807.009.009.007.67   
177Phạm Khánh Ly11237721056.006.207.679.337.33   
178Lương Thị Khánh Ly1123782075.756.403.20   4.255.256.00
179Trần Khánh Ly11237920466.203.60   5.006.005.50
180Vũ Thị Mai1123802076.58.407.807.335.676.00   
181Chu Xuân Mạnh11238120057.406.407.006.006.33   
182Đinh Quang Minh1123822016.258.807.807.679.336.33   
183Hà Thị Trà My1123832025.258.806.607.336.336.33   
184Nguyễn Thị Thảo My1123842036.258.204.405.006.006.67   
185Lê Huyền My1123852043.758.805.20   3.254.506.00
186Nguyễn Hoàng Nam11238620559.608.008.008.676.67   
187Nguyễn Phương Nam112387206710.007.808.008.007.00   
188Vũ Minh Nam112388207610.008.007.339.337.33   
189Nguyễn Hải Nam1123892085.259.607.208.679.007.67   
190Lê Văn Trường Nam1123902093.56.405.207.008.337.00   
191Đoàn Thị Nga1123912106.59.207.408.339.007.33   
192Ngô Thị Phương Nga1123922114.56.807.00   3.504.255.00
193Trần Thị Tuyết Nga1123932005.54.005.20   4.754.754.75
194Hoàng Thị Nga11239420167.206.00   4.256.505.75
195Phạm Thị Thúy Ngân1123952025.252.005.80   5.006.755.75
196Vũ Bảo Ngân1123962036.56.805.40   8.255.008.50
197Vũ La Kim Ngân112397          
198Phạm Tuấn Nghĩa11239820547.202.604.334.335.33   
199Chu Thị Bích Ngọc11239920667.804.206.675.337.33   
200Đặng Thị Bảo Ngọc1124002074.758.403.204.677.336.00   
201Nguyễn Thị Bích Ngọc11240120867.003.00   3.505.754.00
202Đào Thị Bích Ngọc11240220943.802.20   4.754.255.75
203Trịnh Quang Ngọc1124032104.253.803.60   4.504.756.75
204Nguyễn Văn Nguyên1124042115.253.603.80   5.254.256.50
205Chu Thị Ánh Nguyệt1124052006.258.805.608.678.007.00   
206Trịnh Thị Nguyệt1124062015.753.803.20   4.254.507.00
207Nguyễn Thị Nhàn1124072025.256.403.40   6.257.505.75
208Trịnh Thị Nhẫn1124082036.257.803.80   6.505.756.75
209Lê Thị Yến Nhi1124092046.258.806.006.006.675.67   
210Nguyễn Thị Yến Nhi1124102056.59.005.808.678.005.00   
211Lê Thị Khánh Nhi1124112066.58.405.806.337.676.67   
212Nguyễn Thị Hồng Nhung1124122074.58.204.605.676.004.67   
213Phạm Thị Hồng Nhung11241320842.603.80   0.000.000.00
214Nguyễn Thị Kim Oanh1124142096.57.804.205.008.676.67   
215Vũ Duy Phong1124152105.759.005.409.008.674.67   
216Hà Chí Phú1124162113.757.805.401.332.676.00   
217Ngô Thu Phương1124172027.255.404.006.678.007.33   
218Nguyễn Duy Phương1124182045.256.004.806.336.336.33   
219Nguyễn Thu Phương11241920575.605.60   7.007.256.00
220Nguyễn Thị Phương1124202076.256.005.20   4.506.005.25
221Lê Thị Mai Phượng11242120867.005.209.006.675.67   
222Vũ Minh Quân1124222106.756.004.603.675.675.33   
223Quách Văn Quân1124232114.756.606.00   5.506.255.25
224Trịnh Kế Quân1124242014.55.406.603.005.336.00   
225Hà Minh Quang11242520268.408.209.007.678.33   
226Đỗ Hữu Quang1124262044.254.206.00   5.257.006.75
227Đào Duy Quang1124272051.754.002.40   3.005.504.75
228Chu Xuân Quý11242820725.603.20   5.256.505.00
229Trần Thị Như Quỳnh11242920856.205.606.007.006.67   
230Vũ Mạnh Quỳnh1124302103.258.005.405.677.676.67   
231Lê Quỳnh1124312114.754.206.20   3.504.754.50
232Nguyễn Thị Quỳnh1124322015.756.207.208.004.335.00   
233Ngô Thị Quỳnh1124332026.756.006.806.005.005.67   
234Nguyễn Thị Quỳnh1124342035.755.607.40   5.505.006.25
235Trần Thị Diễm Quỳnh1124352045.54.604.60   6.006.506.50
236Vũ Xuân Quỳnh1124362054.753.004.00   5.757.007.75
237Lê Văn Sơn11243720655.402.405.675.005.33   
238Đào Công Sơn11243820736.602.00   2.756.004.75
239Đặng SơnTùng11243920845.002.80   2.754.254.25
240Trần Quí Tài1124402095.56.206.005.674.006.67   
241Vũ Thị Thanh Tâm11244121065.806.20   6.257.507.00
242Nguyễn Thị Tuệ Tâm1124422114.54.602.00   5.005.255.50
243Nguyễn Nhật Tân1124432005.58.203.008.676.336.33   
244Vũ Minh Thắng1124442012.758.201.807.005.677.67   
245Nguyễn Văn Thắng11244520343.803.60   5.756.256.25
246Trần Thị Phương Thanh1124462066.756.806.80   8.259.007.25
247Phạm Hải Thanh1124472094.752.203.003.003.005.00   
248Tạ Thị Vân Thanh11244820066.006.807.005.675.67   
249Nguyễn Công Thành1124492035.254.005.00   4.755.506.00
250Vũ Nguyễn Như Thành1124502064.54.202.604.333.336.00   
251Nguyễn Văn Thành1124512094.58.006.40   5.505.754.75
252Vũ Tiến Thành1124522005.255.806.80   4.256.006.25
253Tạ Phương Thảo1124532025.757.606.207.007.338.00   
254Lê Thị Phương Thảo1124542105.756.005.207.337.679.00   
255Nguyễn Thị Phương Thảo1124552114.756.804.607.337.337.00   
256Nguyễn Thị Thanh Thảo1124562056.253.603.20   6.257.257.00
257Hoa Phương Thảo11245720664.205.60   6.257.505.50
258Trịnh Thị Thanh Thảo11245820056.003.006.004.337.00   
259Nguyễn Thị Thu Thảo1124592115.756.403.407.674.677.00   
260Lê Thị Thu Thảo11246020752.206.80   7.256.507.75
261Lưu Thị Thảo11246120445.402.80   7.505.506.50
262Lê Minh Thiện1124622007.259.205.208.678.338.00   
263Nguyễn Hoàng Thịnh1124632095.256.804.409.006.336.33   
264Đỗ Minh Thư1124642036.57.808.209.007.677.33   
265Chu Hà Anh Thư1124652046.57.207.007.335.336.67   
266Quách Thị Thanh Thư11246620867.404.60   6.256.504.75
267Nguyễn Thị Thư1124672016.757.604.40   6.257.255.75
268Đặng Minh Thư1124682036.55.803.60   5.007.006.25
269Vũ Văn Thuận1124692013.253.802.804.003.674.67   
270Nguyễn Thị Thương11247021053.403.20   5.006.505.00
271Vũ Hải Thúy1124712095.757.805.006.337.678.33   
272Lê Thị Thúy1124722085.54.603.405.677.006.33   
273Nguyễn Thu Thúy1124732025.53.602.60   3.754.006.00
274Tạ Thị Thùy1124742075.256.604.20   6.507.505.50
275Nguyễn Thị Phương Thùy1124752065.56.805.40   7.757.007.00
276Lê Thị Thùy11247620565.806.40   6.508.256.75
277Trần Thị Thu Thủy1124772006.57.405.20   6.256.506.50
278Vũ Thị Thu Thủy1124782115.56.003.80   4.507.006.00
279Nguyễn Thuỷ Tiên11247920066.605.60   5.255.507.25
280Lê Văn Tiến1124802014.255.204.406.673.335.67   
281Quản Đức Tiệp1124812115.754.803.00   4.755.754.75
282Trịnh Kế Toàn1124822105.257.607.409.338.678.00   
283Đỗ Huyền Trang11248320879.009.608.679.009.00   
284Lê Thị Thu Trang11248420989.407.408.338.679.00   
285Phạm Thị Hà Trang11248520257.207.005.338.338.00   
286Nguyễn Quỳnh Trang1124862035.257.206.80   6.256.757.00
287Nguyễn Thị Huyền Trang1124872046.757.007.00   6.257.256.75
288Nguyễn Thị Thu Trang1124882055.57.606.206.006.006.67   
289Lê Thị Mai Trang1124892074.52.805.00   3.755.005.00
290Nguyễn Thị Huyền Trang11249020665.005.20   5.755.505.25
291Hoàng Thị Trang1124912046.754.604.00   4.506.254.25
292Trịnh Thị Huyền Trang1124922057.256.003.60   8.257.507.75
293Ngô Thị Kiều Trang1124932075.255.808.20   3.756.256.00
294Phạm Huyền Trang1124942065.55.407.80   4.257.507.50
295Vũ Thị Quỳnh Trang11249520854.006.80   4.257.254.50
296Ngô Thành Trung11249621057.001.605.676.007.67   
297Phạm Quốc Trung1124972035.257.805.608.336.678.00   
298Đỗ Thành Trung1124982024.56.404.80   6.007.007.25
299Nguyễn Thành Trung11249920156.607.003.334.337.33   
300Nguyễn Văn Trường1125002005.755.207.00   4.757.253.50
301Nguyễn Ngọc Trường11250121177.204.006.006.336.33   
302Nguyễn Lê Anh Tú1125022096.56.203.205.675.676.67   
303Đỗ Ngọc Tú1125032006.57.403.207.336.334.67   
304Lê Minh Tú1125042053.757.607.206.337.007.67   
305Phùng Thanh Tú1125052044.253.005.80   3.004.503.00
306Trần Thanh Tú1125062022.758.404.205.336.007.33   
307Quách Minh Tuấn11250720848.405.406.675.675.00   
308Chu Quang Tùng1125082075.757.807.806.677.006.67   
309Trịnh Thị Tuyết1125092064.54.804.60   5.004.756.00
310Phạm Văn Uân1125102115.254.608.20   6.255.755.75
311Ngô Thị Tường Vân1125112106.258.608.809.007.337.33   
312Phùng Ngọc Vân1125122095.57.807.60   7.757.006.50
313Nguyễn Hải Vân1125132026.256.807.20   5.504.504.00
314Nguyễn Đức Văn11251420156.004.207.675.676.33   
315Nguyễn Thị Hà Vi11251520079.209.609.009.008.67   
316Phạm Thị Vi1125162057.259.409.407.339.338.67   
317Nguyễn Thị Hà Vi1125172045.754.808.40   6.757.007.75
318Lê Xuân Vũ1125182033.756.207.807.005.676.33   
319Trần Lê Vũ1125192084.757.406.803.676.678.00   
320Lê Xuân Vững1125202073.752.606.00   3.505.004.75
321Đỗ XuânTùng1125212065.58.002.807.675.007.00   
322Đặng Thị Xuyến1125222114.256.204.60   6.757.008.00
323Lê Thị Như Ý1125232105.53.607.40   4.756.506.25
324Trần Hải Yến1125242096.56.609.206.007.678.00   
325Nguyễn Hải Yến1125252035.258.208.407.007.678.33   
326Đào Hải Yến1125262035.256.404.40   5.255.755.50
327Trần Minh Vũ11252720255.403.20   4.755.504.75

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Văn bản
Video Clip
Liên kết website