• :
  • :
Trường THPT Triệu Quang Phục nhiệt liệt hưởng ứng ngày chuyển đổi số quốc gia 10.10.2024
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2021-2022

BẢNG ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT

STTHọ và tênNgày sinhGiớiPhòng thiSố BDĐiểm VĂNĐiểm TOÁNĐiểm TIẾNG ANHHOÁSINHSỬĐỊA GDCDLớp
1Nguyễn Thu An04/02/2004Nữ0010010016.254.203.60   6.256.756.5012A2
2Phạm Xuân An30/01/2004Nam0010010026.257.002.80   4.756.508.5012A5
3Trần Văn An01/08/2004Nam0010010034.255.605.404.004.002.50   12A5
4Lã Văn An15/09/2004Nam00100100455.803.003.753.752.50   12A8
5Nguyễn Văn An04/03/2004Nam0010010054.755.202.20   4.755.506.0012A8
6Nguyễn Mai Anh17/03/2004Nữ00100100677.807.40   4.257.507.5012A1
7Trương Mai Anh01/07/2004Nữ00100100786.807.00   5.008.007.2512A1
8Tạ Thị Lan Anh22/11/2004Nữ00100100877.806.404.505.503.75   12A2
9Vũ Thị Vân Anh30/04/2004Nữ0010010096.53.805.80   8.506.758.5012A2
10Bùi Phương Anh06/11/2004Nữ0010010106.54.803.00   6.508.507.7512A3
11Lê Thế Anh01/02/2004Nam00100101168.205.008.509.754.50   12A3
12Lê Thị Kim Anh14/01/2004Nữ00100101277.209.40   5.757.007.2512A3
13Nguyễn Thị Phương Anh05/08/2004Nữ0010010137.57.406.20   6.756.007.2512A3
14Phạm Lê Diệu Anh20/12/2004Nữ0010010147.257.803.806.503.756.25   12A3
15Phạm Ngọc Anh02/10/2004Nữ00100101565.405.40   4.257.256.7512A3
16Chu Thị Lan Anh22/05/2004Nữ0010010166.256.805.20   4.507.007.7512A4
17Đỗ Thị Ngọc Anh18/11/2004Nữ0010010174.757.604.605.757.005.25   12A4
18Hoàng Lan Anh16/03/2004Nữ0010010186.256.205.20   4.758.257.2512A4
19Hoàng Phương Anh28/10/2004Nữ0010010196.256.804.40   3.758.258.2512A4
20Nguyễn Lan Anh03/06/2004Nữ00100102065.804.40   4.756.256.7512A4
21Trần Hải Anh12/10/2004Nam00100102165.203.803.755.505.50   12A4
22Vũ Thị Lan Anh20/10/2003Nữ0010010227.257.404.20   3.756.258.0012A4
23Chu Thị Hồng Anh01/12/2004Nữ00100102333.203.20   4.005.756.2512A5
24Đỗ Đức Anh20/01/2004Nam00100102456.605.403.754.253.75   12A5
25Giang Minh Anh15/04/2004Nữ0020020255.53.802.20   3.257.257.5012A5
26Ngô Hoàng Anh18/09/2004Nữ00200202664.803.00   4.007.507.2512A5
27Nguyễn Thị Minh Anh07/11/2004Nữ0020020275.754.603.60   4.755.756.7512A5
28Đỗ Phương Anh24/11/2004Nữ0020020285.56.603.403.003.503.75   12A6
29Nguyễn Quỳnh Anh13/08/2004Nữ0020020296.255.802.60   1.756.508.0012A6
30Nguyễn Việt Anh04/05/2004Nam0020020305.755.803.00   5.759.007.7512A6
31Vũ Tuấn Anh18/01/2003Nam0020020315.58.403.405.254.502.50   12A6
32Hà Thị Quỳnh Anh13/01/2004Nữ0020020326.56.406.20   4.757.007.5012A8
33Hoa Thị Ánh28/10/2004Nữ0020020337.57.405.806.755.504.50   12A1
34Hà Thị Minh Ánh22/08/2004Nữ0020020346.758.807.807.259.254.50   12A2
35Nguyễn Ngọc Ánh04/07/2004Nam00200203566.603.205.005.004.00   12A3
36Nguyễn Thị Ánh12/09/2004Nữ00200203676.404.40   3.258.759.2512A4
37Chu Thị Ánh26/09/2004Nữ0020020375.256.004.004.754.753.00   12A7
38Lê Đạt Bắc24/12/2004Nam0020020385.56.604.803.004.754.00   12A5
39Nguyễn Lương Bằng19/01/2004Nam0020020395.256.405.206.256.503.00   12A2
40Đàm Vũ Đức Bảo12/08/2004Nam0020020405.57.605.00   8.007.507.0012A7
41Dương Thị Linh Chi25/01/2004Nữ0020020417.57.207.005.257.504.25   12A1
42Trần Thị Yến Chi25/03/2004Nữ00200204278.204.405.758.254.25   12A2
43Lê Thảo Chi15/02/2004Nữ0020020435.756.004.60   3.257.506.7512A3
44Ngô Đức Chiến11/10/2004Nam00200204458.008.407.254.504.25   12A2
45Nguyễn Văn Chuyện28/08/2004Nam0020020455.256.003.004.004.752.50   12A5
46Đàm Thành Công06/06/2004Nam0020020462.54.202.402.255.004.25   12A3
47Nguyễn Đăng Cương05/01/2004Nam0020020476.255.203.40   5.505.506.5012A7
48Tạ Hữu Đại05/07/2004Nam0020020486.59.206.008.259.253.50   12A1
49Nguyễn Văn Đại17/10/2004Nam0030030495.57.404.60   5.258.256.0012A3
50Nguyễn Duy Dân25/10/2004Nam0030030505.756.406.40   5.008.509.2512A6
51Nguyễn Tiến Đạt07/01/2004Nam00300305167.806.205.756.754.25   12A1
52Trịnh Thành Đạt04/10/2004Nam0030030526.258.006.803.255.005.00   12A1
53Nguyễn Văn Đạt10/06/2004Nam0030030534.757.602.806.256.007.25   12A2
54Trương Tuấn Đạt06/09/2004Nam0030030545.756.405.603.255.003.00   12A2
55Nguyễn Tiến Đạt01/10/2004Nam0030030555.54.002.403.253.754.00   12A4
56Tạ Hữu Đạt14/05/2004Nam0030030566.757.804.605.257.255.25   12A4
57Đỗ Tuấn Đạt08/09/2004Nam0030030575.255.804.20   6.256.257.0012A6
58Lê Thành Đạt21/01/2004Nam0030030586.256.603.004.503.503.25   12A6
59Trần Thị Hiền Dịu16/03/2004Nữ0030030597.57.804.604.005.003.50   12A2
60Nguyễn Thị Đông08/10/2004Nữ0030030606.757.405.007.506.504.50   12A6
61Phạm Việt Đức10/01/2004Nam0030030616.258.406.407.756.756.75   12A1
62Chu Minh Đức06/06/2004Nam0030030625.756.204.00   5.007.757.5012A6
63Lê Doãn Đức03/11/2004Nam00300306356.002.40   4.008.258.0012A7
64Nguyễn Văn Đức20/02/2004Nam0030030645.755.203.00   4.506.257.0012A8
65Lê Mỹ Dung22/07/2004Nữ0030030656.57.405.20   5.757.758.7512A2
66Nguyễn Thị Dung10/03/2004Nữ0030030667.57.803.60   4.256.756.5012A4
67Nguyễn Mạnh Dũng12/08/2004Nam0030030673.256.805.404.753.504.00   12A3
68Hà Quang Dũng15/10/2004Nam00300306843.003.60   4.255.755.7512A7
69Đinh Phạm Thùy Dương28/03/2004Nữ0030030696.757.207.604.755.253.75   12A2
70Phùng Thị Dương10/04/2004Nữ00300307076.404.20   5.258.007.2512A6
71Nguyễn Thế Dương09/12/2004Nam0030030716.757.206.20   5.507.257.7512A8
72Lê Thị Mỹ Duyên26/08/2004Nữ0030030726.59.808.809.258.756.50   12A1
73Hoàng Hương Giang24/07/2004Nữ0040040736.58.406.806.005.506.25   12A1
74Lê Trà Giang24/07/2004Nữ00400407467.007.207.008.256.75   12A2
75Trịnh Hương Giang24/05/2004Nữ0040040756.756.004.20   5.257.507.2512A2
76Nguyễn Thị Hương Giang08/10/2004Nữ0040040766.57.004.80   3.758.007.0012A3
77Lê Ninh Giang27/08/2004Nữ0040040776.756.205.20   4.506.757.7512A4
78Hoàng Thị Giang30/06/2004Nữ00400407866.603.20   4.505.505.2512A6
79Quách Văn Giỏi15/11/2004Nam0040040794.255.803.60   3.007.255.2512A7
80Trần Thu Hà14/08/2004Nữ0040040806.256.206.60   4.506.755.7512A4
81Chu Thị Hà20/08/2004Nữ0040040816.55.203.60   7.258.507.2512A5
82Trần Thị Thanh Hải08/10/2004Nữ0040040827.56.605.80   5.257.007.0012A1
83Trịnh Kế Hải25/09/2004Nam00400408355.202.20   4.756.006.7512A6
84Vũ Thị Thu Hằng09/05/2004Nữ00400408477.005.40   4.757.255.0012A3
85Nguyễn Minh Hằng28/05/2004Nữ0040040856.256.205.00   3.757.007.0012A5
86Tạ Thị Hằng24/08/2004Nữ0040040865.55.203.00   3.755.258.2512A7
87Trần Thị Hằng03/03/2004Nữ0040040875.55.003.00   3.504.005.7512A7
88Phùng Thị Hạnh19/03/2004Nữ00400408858.406.206.257.006.50   12A4
89Phạm Văn Hào01/07/2004Nam0040040896.57.203.206.257.255.75   12A5
90Trịnh Hoàng Hào19/10/2004Nam00400409068.003.208.257.755.25   12A8
91Nguyễn Thị Hậu15/01/2004Nữ0040040916.257.805.807.756.754.75   12A3
92Nguyễn Đức Hậu19/09/2004Nam00400409257.403.004.506.254.00   12A8
93Vũ Thị Khánh Hiền23/07/2004Nữ0040040936.55.604.00   3.005.757.5012A6
94Nguyễn Thị Thúy Hiền23/05/2004Nữ00400409465.602.60   4.506.508.5012A7
95Vũ Thị Hiền20/12/2004Nữ00400409576.203.80   3.007.258.2512A8
96Nguyễn Hoàng Hiệp05/02/2004Nam0040040965.257.002.404.506.254.75   12A5
97Hoàng Minh Hiếu21/06/2004Nam00500509768.406.407.259.006.00   12A1
98Trịnh Minh Hiếu11/07/2004Nam0050050985.258.207.007.508.507.50   12A1
99Vũ Minh Hiếu10/10/2004Nam0050050994.58.601.606.508.502.50   12A1
100Đàm Văn Hiệu13/02/2004Nam00500510057.204.604.757.756.25   12A1
101Nguyễn Huy Hiệu23/05/2004Nam0050051015.257.003.00   5.256.005.2512A7
102Hoàng Thị Thanh Hoa18/11/2004Nữ0050051027.255.803.80   4.008.257.2512A7
103Hà Quang Hòa10/01/2004Nam0050051034.758.008.005.757.756.00   12A2
104Lê Đào Khánh Hòa26/12/2004Nam0050051045.255.004.00   4.006.505.5012A8
105Trịnh Thị Hoài04/12/2004Nữ0050051055.54.602.60   3.006.256.7512A8
106Chu Thị Hoàn29/05/2004Nữ0050051066.257.805.008.756.506.25   12A3
107Lê Việt Hoàng19/07/2004Nam0050051075.59.205.007.258.754.00   12A1
108Nguyễn Huy Hoàng17/08/2004Nam005005108610.004.409.008.257.00   12A1
109Trần Đức Học07/11/2004Nam00500510957.203.20   3.507.006.2512A6
110Bùi Thị Thu Hồng01/08/2004Nữ0050051107.57.805.80   3.507.758.5012A3
111Vũ Thị Kim Huế27/04/2004Nữ00500511176.805.00   6.257.007.7512A4
112Quách Thị Hồng Huệ13/08/2004Nữ0050051126.57.205.40   3.256.756.2512A3
113Vũ Xuân Hưng17/09/2004Nam0050051135.57.604.807.758.504.75   12A2
114Đào Ngọc Hưng16/01/2004Nam0050051145.256.602.00   6.506.255.7512A6
115Nguyễn Lan Hương20/07/2004Nữ0050051156.756.604.003.006.004.25   12A2
116Nguyễn Diệu Hương16/12/2004Nữ00500511675.604.605.756.505.25   12A4
117Quách Thị Hương13/08/2004Nữ00500511776.604.80   4.008.009.5012A4
118Lê Thị Hương02/03/2004Nữ0050051186.55.803.20   6.757.007.5012A5
119Nguyễn Thị Huyền25/01/2004Nữ0050051196.57.403.407.006.506.00   12A4
120Nguyễn Thị Ngọc Huyền19/09/2004Nữ0050051205.257.803.60   2.506.508.5012A6
121Nguyễn Duy Khang01/01/2004Nam00600612175.805.006.005.005.00   12A3
122Trần Văn Khanh04/02/2004Nam0060061227.757.206.40   5.506.257.0012A3
123Phạm Gia Khánh05/09/2004Nam0060061236.55.205.20   7.507.758.5012A2
124Hoàng Ngọc Khánh05/12/2004Nữ00600612465.003.804.503.504.75   12A3
125Phạm Hồng Khiếu09/10/2004Nam0060061255.253.202.60   2.752.755.7512A7
126Đỗ Trung Kiên12/06/2004Nam0060061265.756.004.804.256.005.25   12A3
127Hoàng Thị Kiều04/04/2004Nữ0060061276.58.407.408.507.254.50   12A1
128Nguyễn Thị La20/01/2004Nữ00600612877.004.20   6.258.259.2512A3
129Vũ Thị Lam05/10/2004Nữ0060061296.54.603.40   5.006.005.7512A6
130Ngô Thanh Lam29/10/2004Nữ0060061305.56.003.004.003.253.25   12A7
131Nguyễn Thị Lan25/07/2004Nữ00600613177.404.802.755.755.00   12A2
132Nguyễn Thu Lan07/06/2004Nữ00600613277.203.806.508.004.50   12A4
133Nguyễn Nhật Lệ02/01/2004Nữ00600613367.006.805.756.253.75   12A4
134Trịnh Thị Phương Liên10/06/2004Nữ0060061346.58.406.406.509.009.00   12A1
135Nguyễn Thị Kim Liên15/10/2004Nữ0060061357.757.005.40   6.008.508.5012A3
136Đỗ Thùy Linh26/07/2004Nữ0060061366.57.406.607.756.005.75   12A1
137Ngô Thị Linh03/08/2004Nữ00600613768.607.408.009.005.75   12A1
138Lê Gia Linh04/09/2004Nữ0060061387.56.408.203.255.004.75   12A2
139Nguyễn Diệu Linh16/09/2004Nữ0060061395.758.605.608.008.756.50   12A2
140Trịnh Thùy Linh13/04/2004Nữ0060061406.754.606.40   8.008.007.7512A2
141Nguyễn Thùy Linh08/01/2004Nữ0060061417.58.407.20   5.256.006.5012A3
142Lê Diệu Linh11/12/2004Nữ00600614246.804.40   2.757.008.0012A5
143Tạ Thị Khánh Linh10/01/2004Nữ0060061436.256.204.80   5.507.756.2512A5
144Vũ Văn Linh23/02/2004Nam0060061446.257.403.205.256.003.75   12A5
145Hoàng Diệu Linh17/11/2004Nữ0070071456.54.804.00   3.007.757.0012A6
146Lê Thị Linh02/03/2004Nữ0070071465.755.002.80   2.005.256.0012A7
147Nguyễn Ngọc Linh03/06/2004Nữ00700714764.803.80   3.006.007.0012A7
148Nguyễn Thị Thùy Linh19/11/2004Nữ00700714865.203.804.505.503.00   12A7
149Lê Thị Linh28/04/2004Nữ0070071496.254.202.00   3.256.757.0012A8
150Nguyễn Thị Thùy Linh01/11/2004Nữ0070071505.55.002.80   4.755.757.5012A8
151Ngô Tuấn Long26/12/2004Nam0070071516.756.403.403.754.503.75   12A3
152Lưu Trí Long10/07/2004Nam00700715271.807.20   6.758.759.0012A6
153Nguyễn Thành Long16/07/2004Nam0070071535.755.203.80   4.257.007.5012A7
154Chu Thành Luân06/11/2004Nam0070071547.56.806.80   6.507.007.5012A5
155Ngô Thị Hiền Lương27/01/2004Nữ0070071557.58.207.007.509.256.50   12A1
156Lê Thị Mai Ly27/07/2004Nữ0070071566.56.603.60   3.507.007.2512A8
157Lê Thị Hải Lý21/10/2004Nữ00700715766.605.00   3.758.007.7512A6
158Vũ Thị Phương Mai19/10/2004Nữ0070071587.58.607.407.008.756.00   12A1
159Trần Thị Ngọc Mai03/05/2004Nữ00700715974.802.80   4.006.007.0012A5
160Chu Thị Mai02/09/2004Nữ0070071607.257.202.80   2.506.006.2512A8
161Nguyễn Thị Sao Mai24/11/2004Nữ00700716152.603.40   4.004.505.0012A8
162Nguyễn Văn Mạnh19/03/2004Nam0070071625.58.406.007.008.504.25   12A2
163Nguyễn Đức Mạnh28/11/2004Nam0070071634.55.402.602.254.755.00   12A4
164Nguyễn Phương Minh08/10/2004Nam0070071646.58.005.203.004.503.75   12A1
165Vũ Đức Minh19/12/2004Nam0070071656.755.403.405.257.505.50   12A4
166Trần Quang Minh22/02/2004Nam0070071666.255.402.80   5.257.257.0012A5
167Lê Hồng Minh27/11/2004Nam0070071676.255.003.805.254.754.25   12A8
168Đặng Phương Nam27/01/2004Nam0070071686.258.008.003.005.004.25   12A1
169Phạm Hữu Nam28/10/2004Nam0080081695.257.604.603.756.504.75   12A1
170Nguyễn Hoài Nam04/09/2004Nam0080081706.256.807.206.003.754.75   12A3
171Quách Phương Nam05/09/2004Nam0080081715.756.403.003.003.503.75   12A4
172Ngô Thị Hằng Nga18/04/2004Nữ0080081727.257.607.606.007.504.25   12A1
173Nguyễn Thúy Nga16/12/2004Nữ0080081736.756.404.40   3.005.505.5012A7
174Nguyễn Thị Ngà23/04/2004Nữ0080081745.255.803.60   5.256.758.0012A3
175Trần Thị Ngà18/06/2004Nữ0080081755.757.008.80   5.758.258.0012A3
176Vũ Minh Nghĩa12/07/2004Nam0080081764.53.602.40   3.508.757.2512A8
177Nguyễn Đình Nghiệp18/07/2004Nam0080081775.256.803.20   4.756.005.5012A6
178Vũ Thị Bích Ngọc12/07/2004Nữ00800817877.807.603.507.504.00   12A1
179Đỗ Thảo Nguyên19/04/2004Nữ0080081797.255.404.403.254.503.25   12A2
180Nguyễn Thị Hoàng Nguyên24/10/2004Nữ0080081807.55.202.803.003.002.75   12A2
181Nguyễn Thị Ánh Nguyệt29/08/2004Nữ0080081816.754.803.00   4.506.007.2512A5
182Hoàng Minh Nguyệt01/04/2004Nữ0080081825.756.803.80   7.758.509.5012A6
183Nguyễn Thị Thanh Nhàn17/11/2004Nữ0080081836.757.004.00   4.255.756.7512A4
184Phạm Văn Nhất27/09/2003Nam0080081845.55.204.60   4.257.007.2512A6
185Trịnh Phương Nhất13/08/2004Nam0080081855.55.404.60   2.755.255.2512A7
186Phạm Thảo Nhi13/07/2004Nữ0080081866.55.606.802.004.003.50   12A2
187Trịnh Yến Nhi13/10/2004Nữ0080081876.55.603.20   3.757.007.0012A5
188Nguyễn Thị Lan Nhi29/11/2004Nữ0080081886.54.403.00   4.005.256.0012A7
189Trịnh Tố Như10/06/2004Nữ0080081895.757.203.60   3.506.507.7512A6
190Đỗ Thị Hồng Nhung30/10/2004Nữ00800819078.407.006.007.254.00   12A1
191Hoàng Thị Hồng Nhung10/08/2004Nữ0080081916.759.004.607.508.255.50   12A2
192Nguyễn Thị Hồng Nhung21/01/2004Nữ0080081925.756.004.20   3.005.755.7512A5
193Trần Thị Ngọc Oanh23/06/2004Nữ0090091937.258.207.806.257.004.75   12A1
194Hà Thị Kiều Oanh16/09/2004Nữ0090091946.56.204.805.258.004.75   12A4
195Nguyễn Ngọc Oanh28/08/2004Nữ0090091956.258.606.204.757.755.75   12A4
196Lê Thị Ngọc Oanh04/11/2004Nữ0090091965.755.604.20   4.007.007.5012A6
197Ngô Văn Phát16/07/2004Nam00900919765.602.40   6.506.757.7512A7
198Nguyễn Hữu Phúc07/10/2004Nam00900919866.202.80   3.757.258.7512A6
199Nguyễn Thị Phương20/04/2004Nữ00900919978.405.805.508.754.25   12A2
200Trịnh Hoàng Mai Phương12/09/2004Nữ00900920047.004.00   4.756.504.7512A3
201Tạ Thị Phương17/06/2004Nữ0090092015.756.404.60   4.258.258.0012A4
202Dương Thị Minh Phương26/03/2004Nữ00900920266.204.00   3.256.756.0012A5
203Đặng Tiến Phương16/12/2004Nam0090092035.755.803.60   3.756.506.0012A5
204Tạ Thu Phương18/10/2004Nữ0090092047.256.406.804.756.505.25   12A5
205Nguyễn Thu Phương17/05/2004Nữ00900920566.203.004.253.754.25   12A8
206Phạm Minh Phương12/07/2004Nam0090092065.754.405.00   3.756.506.5012A8
207Tạ Thị Thanh Phượng17/09/2004Nữ0090092077.56.805.404.508.006.00   12A1
208Đỗ Thị Phượng07/09/2004Nữ00900920875.806.60   4.507.258.7512A4
209Lê Anh Quân27/09/2004Nam0090092095.258.405.008.758.754.00   12A1
210Đặng Hải Quân13/01/2004Nam00900921054.002.80   3.504.255.0012A8
211Phạm Văn Quang02/09/2004Nam0090092112.257.402.404.003.756.00   12A5
212Trịnh Kế Quang01/03/2004Nam0090092125.256.603.005.002.505.25   12A5
213Nguyễn Thị Nguyệt Quế04/10/2004Nữ00900921364.802.80   2.255.506.0012A6
214Trịnh Minh Quý09/09/2004Nam0090092147.257.805.00   3.755.755.5012A6
215Chu Lệ Quyên20/11/2004Nữ00900921574.804.80   4.507.758.0012A4
216Chu Thị Quyên01/12/2004Nữ0090092166.54.003.20   3.756.007.2512A8
217Vũ Văn Quyến29/10/2004Nam0100102176.755.006.00   4.257.258.2512A2
218Nguyễn Thị Quỳnh01/07/2004Nữ0100102186.257.206.60   4.505.255.5012A3
219Đoàn Thị Diễm Quỳnh15/02/2004Nữ01001021975.204.20   5.008.507.7512A4
220Lê Mạnh Quỳnh10/09/2004Nam0100102206.755.002.00   8.258.757.5012A5
221Trần Thị Quỳnh05/03/2004Nữ0100102216.56.604.405.256.505.75   12A5
222Giang Thị Diễm Quỳnh01/03/2003Nữ01001022277.205.40   7.007.258.5012A6
223Nguyễn Huy Sơn30/10/2004Nam0100102234.56.204.003.753.755.25   12A2
224Nguyễn Bảo Tâm21/01/2004Nữ0100102245.256.805.204.006.753.75   12A2
225Đào Nhật Tân01/01/2004Nam0100102256.754.602.60   4.008.258.0012A8
226Chu Đình Tạo04/12/2004Nam0100102265.57.002.608.258.254.00   12A4
227Phùng Quốc Tấp24/08/2004Nam0100102275.255.804.804.003.755.25   12A3
228Tạ Hồng Thái05/02/2004Nam0100102281.57.004.40   7.008.007.5012A3
229Nguyễn Hồng Thái21/07/2004Nam0100102296.57.203.204.504.504.75   12A5
230Nguyễn Trọng Thắng12/04/2003Nam0100102302.58.603.409.509.753.50   12A2
231Lê Văn Thắng27/03/2004Nam01001023146.804.203.255.504.50   12A5
232Chu Thị Thanh15/05/2004Nữ0100102326.58.605.406.254.753.75   12A3
233Nguyễn Hồng Thanh04/04/2004Nam0100102336.56.802.60   3.756.506.0012A4
234Nguyễn Văn Thành07/01/2004Nam0100102342.57.402.203.255.504.00   12A2
235Hà Tuấn Thành18/09/2004Nam0100102356.57.202.403.503.754.75   12A5
236Nguyễn Thị Thành24/02/2004Nữ01001023676.004.20   3.757.006.7512A7
237Kiều Thị Thu Thảo08/11/2004Nữ0100102377.258.009.607.758.255.75   12A1
238Nguyễn Phương Thảo25/12/2004Nữ01001023878.204.206.007.756.50   12A2
239Hoa Thị Ngọc Thảo25/11/2004Nữ0100102396.753.404.003.504.504.00   12A3
240Nguyễn Phương Thảo25/09/2004Nữ0100102406.255.803.20   3.506.506.2512A3
241Quách Phương Thảo12/01/2004Nữ0110112415.756.804.804.004.505.25   12A3
242Nguyễn Thị Thảo20/02/2004Nữ0110112425.56.604.60   2.756.258.5012A4
243Nguyễn Thị Thanh Thảo30/10/2004Nữ0110112437.255.204.005.258.005.25   12A4
244Trịnh Thị Thảo20/07/2004Nữ0110112446.56.004.00   3.755.756.0012A7
245Nguyễn Thị Phương Thảo01/04/2004Nữ01101124565.602.20   3.256.256.7512A8
246Nguyễn Văn Thế04/06/2004Nam0110112464.55.004.20   4.757.256.0012A8
247Tạ Hữu Thiện09/05/2004Nam0110112476.755.203.604.004.003.25   12A2
248Bùi Đức Thịnh03/12/2004Nam0110112485.56.602.603.753.003.75   12A7
249Trịnh Anh Thơ10/09/2004Nữ01101124987.406.004.004.753.75   12A1
250Lê Thị Thu30/07/2004Nữ0110112507.758.409.407.507.505.25   12A1
251Ngô Thị Thu15/03/2004Nữ0110112517.55.204.40   4.509.008.0012A3
252Trần Minh Thư01/10/2004Nữ0110112526.58.005.20   4.257.758.0012A5
253Trần Thị Loan Thương23/04/2004Nữ01101125365.804.00   3.507.258.2512A6
254Đặng Thị Thúy30/06/2004Nữ01101125477.605.40   3.256.004.5012A3
255Đào Thị Diệu Thúy20/11/2004Nữ0110112557.56.804.80   6.257.758.7512A6
256Nguyễn Thị Thùy31/05/2004Nữ0110112564.754.802.60   2.507.504.7512A8
257Lê Thị Bích Thủy29/08/2004Nữ0110112577.57.608.205.004.253.50   12A5
258Trần Thị Thu Thủy26/10/2004Nữ0110112587.55.403.60   5.756.257.0012A5
259Vũ Như Thủy02/01/2004Nữ0110112597.54.004.20   4.256.256.5012A7
260Lê Thị Thùy Tiên11/03/2004Nữ01101126086.806.204.255.755.00   12A1
261Đỗ Thùy Tiên26/03/2004Nữ0110112617.56.006.004.256.505.25   12A2
262Nguyễn Quang Tiến03/06/2004Nam0110112627.258.006.205.006.255.25   12A2
263Ngô Thị Trà20/05/2004Nữ01101126379.206.209.009.005.75   12A2
264Nguyễn Thị Thanh Trà30/11/2004Nữ01101126478.207.807.757.756.25   12A2
265Nguyễn Thị Thu Trà27/04/2004Nữ01201226563.404.00   5.255.506.7512A7
266Vũ Thị Huyền Trang13/04/2004Nữ0120122666.59.008.807.756.005.00   12A1
267Đặng Quỳnh Trang25/07/2004Nữ0120122676.56.406.004.005.503.25   12A2
268Nguyễn Thị Huyền Trang08/03/2003Nữ01201226858.005.807.009.004.75   12A2
269Tạ Thị Kiều Trang21/07/2004Nữ01201226977.606.407.257.754.75   12A4
270Vũ Thị Thu Trang25/10/2004Nữ0120122706.257.203.806.005.254.50   12A4
271Hoàng Quỳnh Trang08/11/2004Nữ0120122715.57.204.204.004.003.75   12A6
272Nguyễn Lê Huyền Trang17/12/2004Nữ0120122725.57.003.80   3.758.506.0012A7
273Phạm Thị Thu Trang19/03/2004Nữ01201227366.405.20   4.756.757.2512A7
274Nguyễn Phú Trọng25/01/2004Nam0120122746.256.802.80   8.509.259.0012A8
275Trịnh Kế Trọng31/03/2004Nam01201227554.402.80   6.006.756.5012A8
276Nguyễn Văn Trụ04/10/2004Nam0120122764.757.006.406.004.254.50   12A3
277Nguyễn Thị Thanh Trúc16/06/2004Nữ01201227764.203.60   2.507.508.0012A5
278Lê Quốc Trung05/11/2004Nam01201227866.203.20   3.756.506.2512A4
279Phạm Thành Trung26/08/2004Nam0120122794.56.204.803.256.004.25   12A6
280Đỗ Quang Trung24/09/2004Nam0120122805.756.605.00   3.255.506.7512A8
281Nguyễn Công Trường03/09/2004Nam0120122815.258.403.60   4.506.007.0012A4
282Phạm Văn Trường06/12/2004Nam0120122822.54.401.80   4.005.755.5012A7
283Trần Ngọc Tú01/01/2004Nam01201228346.402.40   3.507.007.2512A6
284Trần Văn Tuân23/03/2004Nam0120122843.756.601.806.003.503.50   12A6
285Trần Thanh Tùng07/10/2004Nam01201228555.402.802.255.003.00   12A5
286Nguyễn Thanh Tuyền22/04/2004Nam0120122865.758.607.807.506.256.25   12A1
287Nguyễn Văn Tuyền24/06/2004Nam01201228755.603.00   3.756.757.5012A7
288Đặng Thị Tuyển17/02/2004Nữ0120122886.757.606.40   8.508.258.5012A8
289Trịnh Kế Ước16/03/2004Nam0130132896.58.003.004.757.755.50   12A3
290Trần Ngọc Uy16/02/2004Nam01301329052.603.60   6.759.506.5012A1
291Đàm Tố Uyên01/09/2004Nữ01301329165.204.20   4.256.507.2512A7
292Nguyễn Thị Vân03/09/2004Nữ0130132925.758.003.007.506.004.75   12A3
293Trần Thị Hải Vân24/11/2004Nữ0130132937.758.005.80   4.758.508.0012A4
294Lê Thị Vân01/06/2004Nữ0130132946.758.003.406.256.506.25   12A6
295Lê Thị Thảo Vân04/10/2004Nữ0130132956.55.605.40   6.508.507.5012A7
296Lê Thị Thảo Vân05/11/2004Nữ0130132966.756.202.80   3.005.257.7512A7
297Lê Thị Yên Vân16/10/2004Nữ01301329777.803.80   5.507.007.5012A7
298Lê Thị Thảo Vân11/09/2004Nữ0130132983.758.002.405.502.503.00   12A8
299Nguyễn Văn Vạn28/10/2004Nam0130132995.757.403.403.505.504.50   12A5
300Trịnh Đức Việt18/04/2004Nam0130133005.258.404.405.256.256.00   12A1
301Đặng Hồng Việt13/04/2004Nam0130133016.58.001.20   5.258.509.2512A7
302Hà Quang Vinh24/12/2003Nam0130133026.57.603.80   4.506.256.2512A8
303Phạm Hồng Vinh28/02/2004Nam0140143034.255.403.20   2.506.257.2512A8
304Nguyễn Anh Vũ15/07/2004Nam0140143046.258.805.409.508.755.50   12A1
305Trần Văn Vũ22/01/2004Nam01401430566.405.20   6.007.507.7512A7
306Trần Thị Xuyến21/09/2004Nữ0140143065.756.404.80   3.005.759.2512A6
307Phạm Văn Yên10/01/2004Nam0140143075.255.402.20   5.757.006.2512A8
308Trần Hải Yến15/04/2004Nữ01401430878.807.806.255.755.50   12A1
309Trần Thị Yến28/02/2004Nữ0140143095.254.603.60   4.756.758.0012A3
310Vũ Hải Yến09/01/2004Nữ0140143107.758.007.20   6.757.259.0012A3
311Nguyễn Thị Hải Yến26/10/2004Nữ01401431177.804.607.006.255.25   12A4
312Nguyễn Thị Hải Yến12/07/2004Nữ01401431288.406.40   5.508.007.7512A5
313Ngô Thị Yến29/01/2004Nữ0140143136.756.404.60   6.257.008.2512A6
314Nguyễn Hải Yến07/06/2004Nữ0140143147.256.202.40   4.507.257.5012A6
315Lê Thị Yến15/01/2004Nữ0140143157.755.804.203.254.004.00   12A7
316Đào Trung Hiếu Nam0140143166.757.20    8.506.251.25TD

Tác giả: Vũ Đức Tính
Tổng số điểm của bài viết là: 25 trong 10 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Văn bản
Video Clip
Liên kết website